DDC
| 512.7 |
Tác giả CN
| Trần, Diên Hiển |
Nhan đề
| Các tập hợp số :Tài liệu đào tạo giáo viên Tiểu học trình độ Cao đẳng và Đại học Sư phạm /Trần Diên Hiển (chủ biên), Bùi Huy Hiền |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ; Đại học Sư phạm,2007 |
Mô tả vật lý
| 176 tr. ;29 cm. |
Phụ chú
| Đtts ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo, Dự án phát triển giáo viên Tiểu học |
Tóm tắt
| Giới thiệu về cấu trúc đại số, số tự nhiên, tập số hữu tỉ và tập số thực |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Số học |
Từ khóa tự do
| Đại số |
Từ khóa tự do
| Giáo dục |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Huy Hiền |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(10): KD10014-23 |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(80): KM08037-116 |
| 000 | 00820nam a2200277 4500 |
---|
001 | 4870 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2080004902 |
---|
008 | 080929s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210122192614|blibol55|y20080929092800|zbantx |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 14|a512.7|bTR121H |
---|
100 | 1|aTrần, Diên Hiển |
---|
245 | 10|aCác tập hợp số :|bTài liệu đào tạo giáo viên Tiểu học trình độ Cao đẳng và Đại học Sư phạm /|cTrần Diên Hiển (chủ biên), Bùi Huy Hiền |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục ; Đại học Sư phạm,|c2007 |
---|
300 | |a176 tr. ;|c29 cm. |
---|
500 | |aĐtts ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo, Dự án phát triển giáo viên Tiểu học |
---|
520 | |aGiới thiệu về cấu trúc đại số, số tự nhiên, tập số hữu tỉ và tập số thực |
---|
653 | |aToán học |
---|
653 | |aSố học |
---|
653 | |aĐại số |
---|
653 | |aGiáo dục |
---|
700 | 11|aBùi, Huy Hiền |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(10): KD10014-23 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(80): KM08037-116 |
---|
890 | |a90|b1|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD10014
|
Kho đọc
|
512.7 TR121H
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
KD10015
|
Kho đọc
|
512.7 TR121H
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
KD10016
|
Kho đọc
|
512.7 TR121H
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
KD10017
|
Kho đọc
|
512.7 TR121H
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
KD10018
|
Kho đọc
|
512.7 TR121H
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
KD10019
|
Kho đọc
|
512.7 TR121H
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
KD10020
|
Kho đọc
|
512.7 TR121H
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
KD10021
|
Kho đọc
|
512.7 TR121H
|
Sách
|
8
|
|
|
9
|
KD10022
|
Kho đọc
|
512.7 TR121H
|
Sách
|
9
|
|
|
10
|
KD10023
|
Kho đọc
|
512.7 TR121H
|
Sách
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|