|
DDC
| 531.0711 | |
Tác giả CN
| Lê, Đình Trọng | |
Nhan đề
| Giáo trình Cơ học /Lê Đình Trọng | |
Thông tin xuất bản
| H. :Trường ĐHSP Hà Nội 2 [phát hành],2013 | |
Mô tả vật lý
| 308tr. ;27cm | |
Tóm tắt
| Ngoài phần mở đầu và tài liệu tham khảo, giáo trình gồm 11 chương: Chương 1 Động học chất điểm; Chương 2 Động lực học chất điểm; Chương 3 Động lực học cơ hệ; Chương 4 Năng lượng và công; Chương 5 Cơ học tương đối tính; Chương 6 Chuyển động trong hệ quy chiếu không quán tính; Chương 7 Trường lực hấp dẫn; Chương 8 Cơ học vật rắn; Chương 9 Cơ học chất lưu; Chương 10 Dao động cơ; Chương 11 Sóng cơ | |
Từ khóa tự do
| Sp2 | |
Từ khóa tự do
| Giáo trình | |
Từ khóa tự do
| Cơ học | |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(1): 103050984 |

| | 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 35544 |
|---|
| 002 | 5 |
|---|
| 004 | 517261C1-FFAF-4BF9-95C2-836798961079 |
|---|
| 005 | 202210211612 |
|---|
| 008 | 081223s2013 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |cđ |
|---|
| 039 | |y20221021161206|zanhbl |
|---|
| 040 | |aTVSP2 |
|---|
| 041 | |aVie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | 04|a531.0711|bL250TR |
|---|
| 100 | 10|aLê, Đình Trọng |
|---|
| 245 | 10|aGiáo trình Cơ học /|cLê Đình Trọng |
|---|
| 260 | |aH. :|bTrường ĐHSP Hà Nội 2 [phát hành],|c2013 |
|---|
| 300 | |a308tr. ;|c27cm |
|---|
| 504 | |aThư mục tr.308 |
|---|
| 520 | |aNgoài phần mở đầu và tài liệu tham khảo, giáo trình gồm 11 chương: Chương 1 Động học chất điểm; Chương 2 Động lực học chất điểm; Chương 3 Động lực học cơ hệ; Chương 4 Năng lượng và công; Chương 5 Cơ học tương đối tính; Chương 6 Chuyển động trong hệ quy chiếu không quán tính; Chương 7 Trường lực hấp dẫn; Chương 8 Cơ học vật rắn; Chương 9 Cơ học chất lưu; Chương 10 Dao động cơ; Chương 11 Sóng cơ |
|---|
| 653 | |aSp2 |
|---|
| 653 | |aGiáo trình |
|---|
| 653 | |aCơ học |
|---|
| 852 | |a100|bKho Mượn|j(1): 103050984 |
|---|
| 890 | |a1|b1|c1|d86 |
|---|
| 911 | |aBùi Lan Anh |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
103050984
|
Kho Mượn
|
531.0711 L250TR
|
Sách
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|