DDC
| 372.7 |
Tác giả CN
| Phạm, Đình Thực |
Nhan đề
| <100=Một trăm> câu hỏi và đáp về việc dạy toán ở tiểu học /Phạm Đình Thực |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 5 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2003 |
Mô tả vật lý
| 247tr. ;20cm |
Tóm tắt
| Bao gồm 100 câu hỏi giải đáp các vấn đề về nội dung và phương pháp giảng dạy môn toán ở tiểu học |
Từ khóa tự do
| Phương pháp giảng dạy |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Tiểu học |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(5): KD08933-7 |
|
000 | 00682nam a2200253 4500 |
---|
001 | 2861 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2070002893 |
---|
008 | 070622s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c12.000đ |
---|
039 | |a20210122192144|blibol55|y20070622161600|zbantx |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 14|a372.7|bPH104TH |
---|
100 | 1|aPhạm, Đình Thực |
---|
245 | 10|a<100=Một trăm> câu hỏi và đáp về việc dạy toán ở tiểu học /|cPhạm Đình Thực |
---|
250 | |aTái bản lần 5 |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2003 |
---|
300 | |a247tr. ;|c20cm |
---|
520 | |aBao gồm 100 câu hỏi giải đáp các vấn đề về nội dung và phương pháp giảng dạy môn toán ở tiểu học |
---|
653 | |aPhương pháp giảng dạy |
---|
653 | |aToán học |
---|
653 | |aTiểu học |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(5): KD08933-7 |
---|
890 | |a5|b4|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD08933
|
Kho đọc
|
372.7 PH104TH
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
KD08934
|
Kho đọc
|
372.7 PH104TH
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
KD08935
|
Kho đọc
|
372.7 PH104TH
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
KD08936
|
Kho đọc
|
372.7 PH104TH
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
KD08937
|
Kho đọc
|
372.7 PH104TH
|
Sách
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào