DDC
| 519.076 |
Tác giả CN
| Đinh, Văn Gắng |
Nhan đề
| Bài tập xác suất và thống kê /Đinh Văn Gắng |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ ba |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2003 |
Mô tả vật lý
| 256 tr. ;20 cm |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Xác suất thống kê |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(10): KD06321-30 |
|
000 | 00540nam a2200241 4500 |
---|
001 | 2315 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2070002347 |
---|
008 | 070608s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c17.400đ |
---|
039 | |a20210122192041|blibol55|y20070608104100|zbantx |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 14|a519.076|bĐ312G |
---|
100 | 1|aĐinh, Văn Gắng |
---|
245 | 10|aBài tập xác suất và thống kê /|cĐinh Văn Gắng |
---|
250 | |aTái bản lần thứ ba |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2003 |
---|
300 | |a256 tr. ;|c20 cm |
---|
653 | |aToán học |
---|
653 | |aXác suất thống kê |
---|
653 | |aBài tập |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(10): KD06321-30 |
---|
890 | |a10|b13|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD06321
|
Kho đọc
|
519.076 Đ312G
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
KD06322
|
Kho đọc
|
519.076 Đ312G
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
KD06323
|
Kho đọc
|
519.076 Đ312G
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
KD06324
|
Kho đọc
|
519.076 Đ312G
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
KD06325
|
Kho đọc
|
519.076 Đ312G
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
KD06326
|
Kho đọc
|
519.076 Đ312G
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
KD06327
|
Kho đọc
|
519.076 Đ312G
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
KD06328
|
Kho đọc
|
519.076 Đ312G
|
Sách
|
8
|
|
|
9
|
KD06329
|
Kho đọc
|
519.076 Đ312G
|
Sách
|
9
|
|
|
10
|
KD06330
|
Kho đọc
|
519.076 Đ312G
|
Sách
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào