DDC
| 425 |
Tác giả CN
| Hà, Văn Bửu |
Nhan đề
| Văn phạm Anh văn miêu tả :Các loại động từ, thể của động từ, câu do ảnh hưởng của động từ, Verbals, Subjunctive /Hà Văn Bửu |
Thông tin xuất bản
| Tp.Hồ Chí Minh :Nxb Thành phố Hồ Chí Minh,1993 |
Mô tả vật lý
| 383tr. ;21cm |
Tùng thư
| Tiếng Anh thực hành |
Từ khóa tự do
| Động từ |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ |
Từ khóa tự do
| Ngữ pháp |
Từ khóa tự do
| Ttiếng anh |
Địa chỉ
| 100Kho Ngoại văn(5): NV04227-31 |
Địa chỉ
| 100Kho tham khảo(5): TK08869-73 |
| 000 | 00631nam a2200241 4500 |
---|
001 | 10796 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2110010828 |
---|
008 | 110221s1993 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210122193959|blibol55|y20110221164200|zanhbl |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 14|a425|bH100B |
---|
100 | 1|aHà, Văn Bửu |
---|
245 | 10|aVăn phạm Anh văn miêu tả :|bCác loại động từ, thể của động từ, câu do ảnh hưởng của động từ, Verbals, Subjunctive /|cHà Văn Bửu |
---|
260 | |aTp.Hồ Chí Minh :|bNxb Thành phố Hồ Chí Minh,|c1993 |
---|
300 | |a383tr. ;|c21cm |
---|
490 | |aTiếng Anh thực hành |
---|
653 | |aĐộng từ |
---|
653 | |aNgôn ngữ |
---|
653 | |aNgữ pháp |
---|
653 | |aTtiếng anh |
---|
852 | |a100|bKho Ngoại văn|j(5): NV04227-31 |
---|
852 | |a100|bKho tham khảo|j(5): TK08869-73 |
---|
890 | |a10|b1|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
NV04227
|
Kho Ngoại văn
|
425 H100B
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
NV04228
|
Kho Ngoại văn
|
425 H100B
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
NV04229
|
Kho Ngoại văn
|
425 H100B
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
NV04230
|
Kho Ngoại văn
|
425 H100B
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
NV04231
|
Kho Ngoại văn
|
425 H100B
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
TK08869
|
Kho tham khảo
|
425 H100B
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
TK08870
|
Kho tham khảo
|
425 H100B
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
TK08871
|
Kho tham khảo
|
425 H100B
|
Sách
|
8
|
|
|
9
|
TK08872
|
Kho tham khảo
|
425 H100B
|
Sách
|
9
|
|
|
10
|
TK08873
|
Kho tham khảo
|
425 H100B
|
Sách
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|