| 
			
				| 
					
						|  
    
        
            
                Sách giáo trìnhKý hiệu PL/XG: 530.076 T527TNhan đề: Tuyển tập những bài tập vật lí sơ cấp.
 
                
                                                    
             
 
        
        
            
            
                |  |  | 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 | 
|---|
 | 001 | 43768 | 
|---|
 | 002 | 5 | 
|---|
 | 004 | 3EFE6581-A889-41E9-897D-4D5A3A32E28D | 
|---|
 | 005 | 202506111045 | 
|---|
 | 008 | 081223s2015    vm|                 vie | 
|---|
 | 009 | 1 0 | 
|---|
 | 020 | |a9786040066428|c34.000đ | 
|---|
 | 039 | |a20250611104548|btuyetnt|y20250113100901|zhanhttm | 
|---|
 | 040 | |aTVSP2 | 
|---|
 | 041 | |avie | 
|---|
 | 044 | |avm | 
|---|
 | 082 | 04|a530.076|bT527T | 
|---|
 | 245 | 00|aTuyển tập những bài tập vật lí sơ cấp.|nT.2 /|cVũ Đình Tuý (ch.b.),... | 
|---|
 | 260 | |aH. :|bGiáo dục Việt Nam,|c2015 | 
|---|
 | 300 | |a207tr. :|bhình vẽ, bảng ;|c24cm | 
|---|
 | 653 | |aTrung học phổ thông | 
|---|
 | 653 | |aVật lí sơ cấp | 
|---|
 | 653 | |aBài tập | 
|---|
 | 653 | |aSách đọc thêm | 
|---|
 | 700 | 1 |aĐặng, Đình Tới | 
|---|
 | 700 | 1 |aĐoàn, Ngọc Căn | 
|---|
 | 700 | 1 |aVũ, Đình Túy|ech.b. | 
|---|
 | 700 | 1 |aNguyễn, Xuân Thành | 
|---|
 | 700 | 1 |aLương, Việt Thái | 
|---|
 | 852 | |a100|bKho Mượn|j(3): 103063277-9 | 
|---|
 | 856 | 1|uhttps://lib.hpu2.edu.vn/kiposdata1/books_avatar/biasach562025/bia4t62025/103063277_thumbimage.jpg | 
|---|
 | 890 | |a3|b0|c0|d0 | 
|---|
 | 911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh | 
|---|
 |  | 
 
                
                
                            
                                     
                                    
                                        
                                            | Dòng | Mã vạch | Nơi lưu | Chỉ số xếp giá | Loại tài liệu | Bản sao | Tình trạng | Thành phần | Đặt mượn |  
                                        | 1 | 103063277 | Kho Mượn | 530.076 T527T | Sách | 1 |  |  |  |  
                                        | 2 | 103063278 | Kho Mượn | 530.076 T527T | Sách | 2 |  |  |  |  
                                        | 3 | 103063279 | Kho Mượn | 530.076 T527T | Sách | 3 |  |  |  |  
                Không có liên kết tài liệu số nào |  |  
				|  |  |