- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 530.0711 GI108TR
Nhan đề: Giáo trình vật lý đại cương 2 /
DDC
| 530.0711 |
Nhan đề
| Giáo trình vật lý đại cương 2 /Nguyễn Mạnh Sơn (ch.b.),... |
Thông tin xuất bản
| Huế :Đại học Huế,2018 |
Mô tả vật lý
| 199tr. :hình vẽ ;24cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường Đại học Huế. Trường Đại học Khoa học |
Tóm tắt
| Trình bày các hiện tượng, khái niệm, các đặc trưng cơ bản và các quy luật của điện trường tĩnh, vật dẫn, từ trường không đổi, hiện tượng cảm ứng điện từ, trường điện từ, dao động điện từ, cơ sở quang hình học, hiện tượng giao thoa ánh sáng, nhiễu ánh sáng, phân cực ánh sáng, quang lượng tử |
Từ khóa tự do
| Vật lí đại cương |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Mạnh Sơn |
Tác giả(bs) CN
| Dụng, Thị Hoài Trang |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Trần Uyên Tú |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Xuân Diễm Ngọc |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hoàng Yến |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(3): 103063266-8 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 43762 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | C2A69381-EC49-491A-A467-E1357DADDF52 |
---|
005 | 202501130853 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049740923|c55.000đ |
---|
039 | |y20250113085255|zhanhttm |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a530.0711|bGI108TR |
---|
245 | 00|aGiáo trình vật lý đại cương 2 /|cNguyễn Mạnh Sơn (ch.b.),... |
---|
260 | |aHuế :|bĐại học Huế,|c2018 |
---|
300 | |a199tr. :|bhình vẽ ;|c24cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường Đại học Huế. Trường Đại học Khoa học |
---|
504 | |aThư mục: tr. 199 |
---|
520 | |aTrình bày các hiện tượng, khái niệm, các đặc trưng cơ bản và các quy luật của điện trường tĩnh, vật dẫn, từ trường không đổi, hiện tượng cảm ứng điện từ, trường điện từ, dao động điện từ, cơ sở quang hình học, hiện tượng giao thoa ánh sáng, nhiễu ánh sáng, phân cực ánh sáng, quang lượng tử |
---|
653 | |aVật lí đại cương |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
690 | |aVật lý |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Mạnh Sơn|ech.b. |
---|
700 | 1 |aDụng, Thị Hoài Trang |
---|
700 | 1 |aLê, Trần Uyên Tú |
---|
700 | 1 |aLê, Xuân Diễm Ngọc |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Hoàng Yến |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(3): 103063266-8 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
103063266
|
Kho Mượn
|
530.0711 GI108TR
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
103063267
|
Kho Mượn
|
530.0711 GI108TR
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
103063268
|
Kho Mượn
|
530.0711 GI108TR
|
Sách
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|