- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 620.1 GI108TR
Nhan đề: Giáo trình Cơ học ứng dụng 2 /
DDC
| 620.1 |
Nhan đề
| Giáo trình Cơ học ứng dụng 2 /Đặng Việt Cương (ch.b.),... |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục Việt Nam,2013 |
Mô tả vật lý
| 327tr. :hình vẽ, bảng ;24cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên |
Tóm tắt
| Trình bày các khái niệm cơ bản của cơ học ứng dụng 2; biến dạng, ứng suất và nội lực; kéo và nén đúng tâm; xoắn thanh mặt cắt tròn; uốn phẳng; kết cấu chịu lực phức tạp... |
Từ khóa tự do
| Cơ học ứng dụng |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Kĩ thuật |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Việt Cương |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Minh Tuấn |
Tác giả(bs) CN
| Khổng, Doãn Điền |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Trọng Hùng |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(2): 103063264-5 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 43760 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | A3B23F2F-8012-4DDD-85DF-A57732859938 |
---|
005 | 202501130846 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c92.000đ |
---|
039 | |y20250113084515|zhanhttm |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a620.1|bGI108TR |
---|
245 | 00|aGiáo trình Cơ học ứng dụng 2 /|cĐặng Việt Cương (ch.b.),... |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục Việt Nam,|c2013 |
---|
300 | |a327tr. :|bhình vẽ, bảng ;|c24cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên |
---|
504 | |aThư mục: tr. 323 |
---|
520 | |aTrình bày các khái niệm cơ bản của cơ học ứng dụng 2; biến dạng, ứng suất và nội lực; kéo và nén đúng tâm; xoắn thanh mặt cắt tròn; uốn phẳng; kết cấu chịu lực phức tạp... |
---|
653 | |aCơ học ứng dụng |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aKĩ thuật |
---|
690 | |aVật lý |
---|
700 | 1 |aĐặng, Việt Cương|ech.b. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Minh Tuấn |
---|
700 | 1 |aKhổng, Doãn Điền |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Trọng Hùng |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(2): 103063264-5 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
103063264
|
Kho Mượn
|
620.1 GI108TR
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
103063265
|
Kho Mượn
|
620.1 GI108TR
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|