- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 005.10711 GI108TR
Nhan đề: Giáo trình tin học đại cương /
DDC
| 005.10711 |
Nhan đề
| Giáo trình tin học đại cương /Trần Đình Khang,... |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 3 |
Thông tin xuất bản
| H. :Bách khoa Hà Nội,2015 |
Mô tả vật lý
| 245tr. :hình vẽ, bảng ;24cm |
Tóm tắt
| Khái quát về tin học căn bản: thông tin, dữ liệu, hệ thống máy tính, các hệ thống ứng dụng; Giải quyết bài toán, biểu diễn các thuật toán và các thuật toán thông dụng; Giới thiệu những kiến thức nền tảng về ngôn ngữ lập trình C |
Từ khóa tự do
| Tin học đại cương |
Từ khóa tự do
| Thuật toán |
Từ khóa tự do
| Lập trình |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hồng Phương |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Đình Khang |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Bá Lâm |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Linh Giang |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Văn Uy |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(2): 103063118-9 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 43673 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | DECB22F8-521F-434E-8927-7E6AD0498147 |
---|
005 | 202412270859 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c40.000đ |
---|
039 | |a20241227085839|bhanhttm|y20241227085121|zhanhttm |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a005.10711|bGI108TR |
---|
245 | 00|aGiáo trình tin học đại cương /|cTrần Đình Khang,... |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 3 |
---|
260 | |aH. :|bBách khoa Hà Nội,|c2015 |
---|
300 | |a245tr. :|bhình vẽ, bảng ;|c24cm |
---|
504 | |aThư mục: tr. 245 |
---|
520 | |aKhái quát về tin học căn bản: thông tin, dữ liệu, hệ thống máy tính, các hệ thống ứng dụng; Giải quyết bài toán, biểu diễn các thuật toán và các thuật toán thông dụng; Giới thiệu những kiến thức nền tảng về ngôn ngữ lập trình C |
---|
653 | |aTin học đại cương |
---|
653 | |aThuật toán |
---|
653 | |aLập trình |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
700 | 1|aNguyễn, Hồng Phương |
---|
700 | 1|aTrần, Đình Khang |
---|
700 | 1|aĐỗ, Bá Lâm |
---|
700 | 1|aNguyễn, Linh Giang |
---|
700 | 1|aĐỗ, Văn Uy |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(2): 103063118-9 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
103063118
|
Kho Mượn
|
005.10711 GI108TR
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
103063119
|
Kho Mượn
|
005.10711 GI108TR
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|