- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 006.30711 H407GI
Nhan đề: Giáo trình trí tuệ nhân tạo /
DDC
| 006.30711 |
Tác giả CN
| Hoàng, Thị Lan Giao |
Nhan đề
| Giáo trình trí tuệ nhân tạo /Hoàng Thị Lan Giao (ch.b.), Đoàn Thị Hồng Phước, Trần Thanh Lương |
Thông tin xuất bản
| Huế :Đại học Huế,2018 |
Mô tả vật lý
| 169tr. :hình vẽ, bảng ;24cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Đại học Huế. Trường Đại học Khoa học |
Tóm tắt
| Trình bày các kiến thức cơ bản về các phương pháp tìm kiếm lời giải cũng như các phương pháp xử lý tri thức: Biểu diễn bài toán trong không gian trạng thái, các phương pháp tìm kiếm mù, tìm kiếm Heuristic, phân rã bài toán và tìm kiếm lời giải trên đồ thị And/Or, tri thức và các phương pháp suy diễn |
Từ khóa tự do
| Trí tuệ nhân tạo |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn, Thị Hồng Phước |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thanh Lương |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(1): 103063045 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 43624 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | C41C08BC-8F4E-4E00-9086-8A2ADBC88C1D |
---|
005 | 202412201007 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049129148|c70.000đ |
---|
039 | |a20241220100531|blienhtb|y20241220100426|zlienhtb |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a006.30711|bH407GI |
---|
100 | 10|aHoàng, Thị Lan Giao |
---|
245 | 10|aGiáo trình trí tuệ nhân tạo /|cHoàng Thị Lan Giao (ch.b.), Đoàn Thị Hồng Phước, Trần Thanh Lương |
---|
260 | |aHuế :|bĐại học Huế,|c2018 |
---|
300 | |a169tr. :|bhình vẽ, bảng ;|c24cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Đại học Huế. Trường Đại học Khoa học |
---|
504 | |aThư mục: tr. 169 |
---|
520 | |aTrình bày các kiến thức cơ bản về các phương pháp tìm kiếm lời giải cũng như các phương pháp xử lý tri thức: Biểu diễn bài toán trong không gian trạng thái, các phương pháp tìm kiếm mù, tìm kiếm Heuristic, phân rã bài toán và tìm kiếm lời giải trên đồ thị And/Or, tri thức và các phương pháp suy diễn |
---|
653 | |aTrí tuệ nhân tạo |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
700 | 10|aĐoàn, Thị Hồng Phước |
---|
700 | 10|aTrần, Thanh Lương |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(1): 103063045 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aHoàng Thị Bích Liên |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
103063045
|
Kho Mượn
|
006.30711 H407GI
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|