- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 320.01 TR121A
Nhan đề: Giáo trình triết học chính trị :
DDC
| 320.01 |
Tác giả CN
| Trần, Ngọc Ánh |
Nhan đề
| Giáo trình triết học chính trị :Dùng cho đào tạo sau đại học chuyên ngành triết học /Trần Ngọc Ánh, Phạm Huy Thành |
Thông tin xuất bản
| H. :Thông tin và Truyền thông,2017 |
Mô tả vật lý
| 233tr. ;24cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Đại học Đà Nẵng. Trường đại học Kinh tế |
Tóm tắt
| Nhập môn về triết học chính trị. Khái lược lịch sử tư tưởng, học thuyết chính trị; các hệ tư tưởng chính trị chủ yếu trên thế giới hiện nay; lý luận triết học Mác-Lê nin về nhà nước và hệ thống chính trị; về giai cấp, đấu tranh giai cấp và cách mạng xã hội và chính trị quốc tế trong biến đổi thời đại |
Từ khóa tự do
| Triết học chính trị |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Ngọc Ánh |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(1): 103063053 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 43623 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | B85EC779-8D6C-49DD-806E-9C4A4E4D8877 |
---|
005 | 202412170937 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048026561|c100.000đ |
---|
039 | |y20241217093657|zhanhttm |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a320.01|bTR121A |
---|
100 | 1 |aTrần, Ngọc Ánh |
---|
245 | 10|aGiáo trình triết học chính trị :|bDùng cho đào tạo sau đại học chuyên ngành triết học /|cTrần Ngọc Ánh, Phạm Huy Thành |
---|
260 | |aH. :|bThông tin và Truyền thông,|c2017 |
---|
300 | |a233tr. ;|c24cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Đại học Đà Nẵng. Trường đại học Kinh tế |
---|
504 | |aThư mục: tr. 223-228 |
---|
520 | |aNhập môn về triết học chính trị. Khái lược lịch sử tư tưởng, học thuyết chính trị; các hệ tư tưởng chính trị chủ yếu trên thế giới hiện nay; lý luận triết học Mác-Lê nin về nhà nước và hệ thống chính trị; về giai cấp, đấu tranh giai cấp và cách mạng xã hội và chính trị quốc tế trong biến đổi thời đại |
---|
653 | |aTriết học chính trị |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
700 | 1 |aTrần, Ngọc Ánh |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(1): 103063053 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
103063053
|
Kho Mượn
|
320.01 TR121A
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|