DDC
| 519.6 |
Tác giả CN
| Ruszczynski, Andrzej P. |
Nhan đề
| Nonlinear optimization /Andrzej Ruszczynski |
Thông tin xuất bản
| New Jersey :Princeton University Press,2006 |
Mô tả vật lý
| xii, 448p. :ill. ;24cm |
Tùng thư
| Thư mục: tr.431-444 |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Lí thuyết phi tuyến |
Từ khóa tự do
| Tối ưu hóa toán học |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(2): 103063428-9 |

|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 44229 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | C8D2D5C1-09EA-4995-B242-2B88118EF264 |
---|
005 | 202506160821 |
---|
008 | 081223s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780691119151|cđ |
---|
039 | |y20250616082116|zhanhttm |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |axxu |
---|
082 | 04|a519.6|bR500S |
---|
100 | 1 |aRuszczynski, Andrzej P. |
---|
245 | 10|aNonlinear optimization /|cAndrzej Ruszczynski |
---|
260 | |aNew Jersey :|bPrinceton University Press,|c2006 |
---|
300 | |axii, 448p. :|bill. ;|c24cm |
---|
490 | |aThư mục: tr.431-444 |
---|
653 | |aToán học |
---|
653 | |aLí thuyết phi tuyến |
---|
653 | |aTối ưu hóa toán học |
---|
690 | |aToán |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(2): 103063428-9 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Không có liên kết tài liệu số nào