- Sách giáo trình
- 796.0711 GI108TR
Giáo trình phương pháp giáo dục thể chất trường học /
DDC
| 796.0711 |
Nhan đề
| Giáo trình phương pháp giáo dục thể chất trường học / Lê Trường Sơn Chấn Hải (ch.b.), Vũ Tuấn Anh, Hà Minh Dịu,... |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022 |
Mô tả vật lý
| 259tr. ; 24cm |
Phụ chú
| Bìa sách ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 |
Tóm tắt
| Trình bày các phương pháp và kĩ thuật dạy học, giáo dục thể chất trường học. Phương pháp giáo dục thể chất cho trẻ mầm non, học sinh tiểu học, trung học cơ sở, trung học phổ thông. Phương pháp biên soạn tài liệu giảng dạy, kiểm tra đánh giá trong giáo dục thể chất |
Từ khóa tự do
| SP2 |
Từ khóa tự do
| Phương pháp giáo dục |
Từ khóa tự do
| Giáo dục thể chất |
Từ khóa tự do
| Trường học |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Trường Sơn Chấn Hải |
Tác giả(bs) CN
| Hà, Minh Dịu |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Văn Tiên |
Tác giả(bs) CN
| Tạ, Hữu Minh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Xuân Đoàn |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Tuấn Anh |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): 101021224-5 |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(8): 103055549-56 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 37940 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | DCEA4E6A-F8ED-4937-908D-5171C777EB3B |
---|
005 | 202211290911 |
---|
008 | 081223s2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043845136|c220.000đ |
---|
039 | |y20221129091157|zhanhttm |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a796.0711|bGI108TR |
---|
245 | 00|aGiáo trình phương pháp giáo dục thể chất trường học / |cLê Trường Sơn Chấn Hải (ch.b.), Vũ Tuấn Anh, Hà Minh Dịu,... |
---|
260 | |aH. : |bĐại học Quốc gia Hà Nội, |c2022 |
---|
300 | |a259tr. ; |c24cm |
---|
500 | |aBìa sách ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 |
---|
520 | |aTrình bày các phương pháp và kĩ thuật dạy học, giáo dục thể chất trường học. Phương pháp giáo dục thể chất cho trẻ mầm non, học sinh tiểu học, trung học cơ sở, trung học phổ thông. Phương pháp biên soạn tài liệu giảng dạy, kiểm tra đánh giá trong giáo dục thể chất |
---|
653 | |aSP2 |
---|
653 | |aPhương pháp giáo dục |
---|
653 | |aGiáo dục thể chất |
---|
653 | |aTrường học |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
700 | 10|aLê, Trường Sơn Chấn Hải|ech.b. |
---|
700 | 10|aHà, Minh Dịu |
---|
700 | 10|aTrần, Văn Tiên |
---|
700 | 10|aTạ, Hữu Minh |
---|
700 | 10|aNguyễn, Xuân Đoàn |
---|
700 | 10|aVũ, Tuấn Anh |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101021224-5 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(8): 103055549-56 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101021224
|
Kho đọc
|
796.0711 GI108TR
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
101021225
|
Kho đọc
|
796.0711 GI108TR
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
103055549
|
Kho Mượn
|
796.0711 GI108TR
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
103055550
|
Kho Mượn
|
796.0711 GI108TR
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
103055551
|
Kho Mượn
|
796.0711 GI108TR
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
103055552
|
Kho Mượn
|
796.0711 GI108TR
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
103055553
|
Kho Mượn
|
796.0711 GI108TR
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
103055554
|
Kho Mượn
|
796.0711 GI108TR
|
Sách
|
8
|
|
|
9
|
103055555
|
Kho Mượn
|
796.0711 GI108TR
|
Sách
|
9
|
|
|
10
|
103055556
|
Kho Mượn
|
796.0711 GI108TR
|
Sách
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|