- Sách tham khảo
- 371.1024 S450T
Sổ tay giáo viên chủ nhiệm trường Trung học cơ sở vùng khó khăn nhất /
DDC
| 371.1024 |
Nhan đề
| Sổ tay giáo viên chủ nhiệm trường Trung học cơ sở vùng khó khăn nhất / Nguyễn Dục Quang (ch.b.),... |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục Việt Nam, 2014 |
Mô tả vật lý
| 343tr. ; 24cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và Đào tạo. Dự án giáo dục Trung học cơ sở vùng khó khăn nhất |
Tóm tắt
| Khái quát đặc điểm tâm sinh lí học sinh trong công tác giáo viện chủ nhiệm. Đặt ra một số kĩ năng cần thiết của giáo viên chủ nhiệm trong trường Trung học cơ sở vùng khó khăn nhất |
Từ khóa tự do
| Sp2 |
Từ khóa tự do
| Giáo viên chủ nhiệm |
Từ khóa tự do
| Sổ tay |
Từ khóa tự do
| Trung học cơ sở |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Dục Quang |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Ngọc Hồng |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn, Văn Ninh |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thị Minh Thư |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thị Thu Hằng |
Địa chỉ
| 100Kho tham khảo(1): 104014417 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 34617 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 474B24C2-D268-450B-9A3E-B069AF56578C |
---|
005 | 202212011428 |
---|
008 | 2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20221201142823|blienhtb|c20220818103309|dlienhtb|y20220505112202|zlienhtb |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a371.1024|bS450T |
---|
245 | 10|aSổ tay giáo viên chủ nhiệm trường Trung học cơ sở vùng khó khăn nhất / |cNguyễn Dục Quang (ch.b.),... |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2014 |
---|
300 | |a343tr. ; |c24cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ giáo dục và Đào tạo. Dự án giáo dục Trung học cơ sở vùng khó khăn nhất |
---|
504 | |aPhụ lục: tr. 337-342. - Thư mục: tr. 343 |
---|
520 | |aKhái quát đặc điểm tâm sinh lí học sinh trong công tác giáo viện chủ nhiệm. Đặt ra một số kĩ năng cần thiết của giáo viên chủ nhiệm trong trường Trung học cơ sở vùng khó khăn nhất |
---|
653 | |aSp2 |
---|
653 | |aGiáo viên chủ nhiệm |
---|
653 | |aSổ tay |
---|
653 | |aTrung học cơ sở |
---|
700 | 10|aNguyễn, Dục Quang|ch.b. |
---|
700 | 10|aĐỗ, Ngọc Hồng |
---|
700 | 10|aĐoàn, Văn Ninh |
---|
700 | 10|aPhạm, Thị Minh Thư |
---|
700 | 10|aLê, Thị Thu Hằng |
---|
852 | |a100|bKho tham khảo|j(1): 104014417 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aHoàng Thị Bích Liên |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
104014417
|
Kho tham khảo
|
371.1024 S450T
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|