- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 515.076 NG450L
Nhan đề: Bài tập giải tích 12 /
|
DDC
| 515.076 | |
Tác giả CN
| Ngô, Thúc Lanh | |
Nhan đề
| Bài tập giải tích 12 /Ngô Thúc Lanh, Vũ Tuấn, Ngô Xuân Sơn | |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,1992 | |
Mô tả vật lý
| 232tr. ;20,5cm. | |
Phụ chú
| Đtts ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo | |
Từ khóa tự do
| Lớp 12 | |
Từ khóa tự do
| Sách giáo khoa | |
Từ khóa tự do
| Giải tích | |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Tuấn | |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Xuân Sơn | |
Địa chỉ
| 100Kho Tra cứu(2): TR01623-4 |

| | 000 | 00600nam a2200253 4500 |
|---|
| 001 | 1370 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | TVSP2060001402 |
|---|
| 008 | 061218s1992 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20210122191858|blibol55|y20061218093200|zbantx |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a515.076|bNG450L |
|---|
| 100 | 1|aNgô, Thúc Lanh |
|---|
| 245 | 10|aBài tập giải tích 12 /|cNgô Thúc Lanh, Vũ Tuấn, Ngô Xuân Sơn |
|---|
| 260 | |aH. :|bGiáo dục,|c1992 |
|---|
| 300 | |a232tr. ;|c20,5cm. |
|---|
| 500 | |aĐtts ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo |
|---|
| 653 | |aLớp 12 |
|---|
| 653 | |aSách giáo khoa |
|---|
| 653 | |aGiải tích |
|---|
| 700 | 11|aVũ, Tuấn |
|---|
| 700 | 11|aNgô, Xuân Sơn |
|---|
| 852 | |a100|bKho Tra cứu|j(2): TR01623-4 |
|---|
| 890 | |a2|b0|c0|d0 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
TR01623
|
Kho Tra cứu
|
515.076 NG450L
|
Sách
|
1
|
|
|
|
|
2
|
TR01624
|
Kho Tra cứu
|
515.076 NG450L
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|