|
DDC
| 372.5 |
|
Tác giả CN
| Nguyễn, Hạnh |
|
Nhan đề
| Big bang những trò chơi khoa học.Tập 9 /Nguyễn Hạnh, Nguyễn Hải Linh |
|
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Nxb. Trẻ,2003 |
|
Mô tả vật lý
| 96tr. ;19cm |
|
Tùng thư
| Tủ sách kỹ năng hoạt động thanh thiếu niên |
|
Tóm tắt
| Tập hợp các trò chơi khoa học vui dành cho học sinh tiểu học |
|
Từ khóa tự do
| Trò chơi |
|
Từ khóa tự do
| Khoa học |
|
Từ khóa tự do
| Giáo dục tiểu học |
|
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hải Linh |
|
Địa chỉ
| 100Kho đọc(5): KD08973-7 |
|
Địa chỉ
| 100Kho tham khảo(5): TK02227-31 |

|
| 000 | 00708nam a2200265 4500 |
|---|
| 001 | 2869 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | TVSP2070002901 |
|---|
| 008 | 070622s2003 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c8.000đ |
|---|
| 039 | |a20210122192145|blibol55|y20070622165900|zbantx |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | 14|a372.5|bNG527H |
|---|
| 100 | 1|aNguyễn, Hạnh |
|---|
| 245 | 10|aBig bang những trò chơi khoa học.|nTập 9 /|cNguyễn Hạnh, Nguyễn Hải Linh |
|---|
| 260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bNxb. Trẻ,|c2003 |
|---|
| 300 | |a96tr. ;|c19cm |
|---|
| 490 | |aTủ sách kỹ năng hoạt động thanh thiếu niên |
|---|
| 520 | |aTập hợp các trò chơi khoa học vui dành cho học sinh tiểu học |
|---|
| 653 | |aTrò chơi |
|---|
| 653 | |aKhoa học |
|---|
| 653 | |aGiáo dục tiểu học |
|---|
| 700 | 11|aNguyễn, Hải Linh |
|---|
| 852 | |a100|bKho đọc|j(5): KD08973-7 |
|---|
| 852 | |a100|bKho tham khảo|j(5): TK02227-31 |
|---|
| 890 | |a10|b0|c0|d0 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
KD08973
|
Kho đọc
|
372.5 NG527H
|
Sách
|
1
|
|
|
|
|
2
|
KD08974
|
Kho đọc
|
372.5 NG527H
|
Sách
|
2
|
|
|
|
|
3
|
KD08975
|
Kho đọc
|
372.5 NG527H
|
Sách
|
3
|
|
|
|
|
4
|
KD08976
|
Kho đọc
|
372.5 NG527H
|
Sách
|
4
|
|
|
|
|
5
|
KD08977
|
Kho đọc
|
372.5 NG527H
|
Sách
|
5
|
|
|
|
|
6
|
TK02227
|
Kho tham khảo
|
372.5 NG527H
|
Sách
|
6
|
|
|
|
|
7
|
TK02228
|
Kho tham khảo
|
372.5 NG527H
|
Sách
|
7
|
|
|
|
|
8
|
TK02229
|
Kho tham khảo
|
372.5 NG527H
|
Sách
|
8
|
|
|
|
|
9
|
TK02230
|
Kho tham khảo
|
372.5 NG527H
|
Sách
|
9
|
|
|
|
|
10
|
TK02231
|
Kho tham khảo
|
372.5 NG527H
|
Sách
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào