|
| 000 | 00682nam a2200277 4500 |
|---|
| 001 | 3536 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | TVSP2070003568 |
|---|
| 008 | 071107s2002 enk eng |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a0072194677 |
|---|
| 039 | |a20210122192259|blibol55|y20071107105900|zbantx |
|---|
| 041 | |aeng |
|---|
| 044 | |aenk |
|---|
| 082 | 14|a005.362|bSCH300L |
|---|
| 100 | 1|aSchildt, Herbert |
|---|
| 245 | 10|aC++ :|bA beginner's guide /|cHerbert Schildt |
|---|
| 260 | |aBerkeley, Calif. :|bMcGraw-Hill/Osborne,|c2002 |
|---|
| 300 | |axxii, 632 p. :|bill. ;|c24 cm. |
|---|
| 653 | |aNgôn ngữ lập trình |
|---|
| 653 | |aInformation technology |
|---|
| 653 | |aC++ |
|---|
| 653 | |aProgram language |
|---|
| 653 | |aProgram |
|---|
| 653 | |aLập trình |
|---|
| 653 | |aCông nghệ thông tin |
|---|
| 852 | |a100|bKho Ngoại văn|j(1): NV00907 |
|---|
| 890 | |a1|b0|c0|d0 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
NV00907
|
Kho Ngoại văn
|
005.362 SCH300L
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào