- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 372.21 NG527NG
Nhan đề: Hướng dẫn trẻ làm đồ chơi từ lõi giấy /
DDC
| 372.21 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Nga |
Nhan đề
| Hướng dẫn trẻ làm đồ chơi từ lõi giấy /Nguyễn Thị Nga, Phùng Thị Tường |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 3 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục Việt Nam,2015 |
Mô tả vật lý
| 23tr. :minh họa ;24cm |
Tóm tắt
| Giúp giáo viên mầm non, phụ huynh có thêm các mẫu để hướng dẫn trẻ tự làm đồ chơi: các ống màu, vòng treo cửa, những chiếc kẹo, chú ếch xanh, con bướm,…. |
Từ khóa tự do
| Sách hướng dẫn |
Từ khóa tự do
| Đồ chơi |
Từ khóa tự do
| Giáo dục mẫu giáo |
Tác giả(bs) CN
| Phùng, Thị Tường |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): 101022323-4 |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(8): 103061554-61 |
Tệp tin điện tử
| https://lib.hpu2.edu.vn/kiposdata1/books_avatar/biasach/101022324thumbimage.jpg |

| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 41429 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | EA7ADD52-8A30-42AF-835D-CCF72BB6CFF4 |
---|
005 | 202404021439 |
---|
008 | 2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040049551|c9.000đ |
---|
039 | |a20240402143931|btuyetnt|y20240115092527|zhanhttm |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a372.21|bNG527NG |
---|
100 | 1|aNguyễn, Thị Nga |
---|
245 | 10|aHướng dẫn trẻ làm đồ chơi từ lõi giấy /|cNguyễn Thị Nga, Phùng Thị Tường |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 3 |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục Việt Nam,|c2015 |
---|
300 | |a23tr. :|bminh họa ;|c24cm |
---|
520 | |aGiúp giáo viên mầm non, phụ huynh có thêm các mẫu để hướng dẫn trẻ tự làm đồ chơi: các ống màu, vòng treo cửa, những chiếc kẹo, chú ếch xanh, con bướm,…. |
---|
653 | |aSách hướng dẫn |
---|
653 | |aĐồ chơi |
---|
653 | |aGiáo dục mẫu giáo |
---|
691 | |aGiáo dục mầm non |
---|
700 | 1|aPhùng, Thị Tường |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101022323-4 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(8): 103061554-61 |
---|
856 | 1|uhttps://lib.hpu2.edu.vn/kiposdata1/books_avatar/biasach/101022324thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101022323
|
Kho đọc
|
372.21 NG527NG
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
101022324
|
Kho đọc
|
372.21 NG527NG
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
103061554
|
Kho Mượn
|
372.21 NG527NG
|
Sách
|
3
|
|
|
|
4
|
103061555
|
Kho Mượn
|
372.21 NG527NG
|
Sách
|
4
|
|
|
|
5
|
103061556
|
Kho Mượn
|
372.21 NG527NG
|
Sách
|
5
|
|
|
|
6
|
103061557
|
Kho Mượn
|
372.21 NG527NG
|
Sách
|
6
|
|
|
|
7
|
103061558
|
Kho Mượn
|
372.21 NG527NG
|
Sách
|
7
|
|
|
|
8
|
103061559
|
Kho Mượn
|
372.21 NG527NG
|
Sách
|
8
|
|
|
|
9
|
103061560
|
Kho Mượn
|
372.21 NG527NG
|
Sách
|
9
|
|
|
|
10
|
103061561
|
Kho Mượn
|
372.21 NG527NG
|
Sách
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|