- Sách tham khảo
- 372.86044 H561D
Hướng dẫn dạy học môn Giáo dục thể chất lớp 1 :
DDC
| 372.86044 |
Nhan đề
| Hướng dẫn dạy học môn Giáo dục thể chất lớp 1 :Theo chương trình giáo dục phổ thông mới /Phạm Đông Đức, Đặng Ngọc Quang (Đồng chủ biên), Nguyễn Bá Hòa,... |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học Sư phạm,2020 |
Mô tả vật lý
| 80tr. :Minh họa ;24cm |
Tóm tắt
| Trình bày những vấn đề chung về chương trình giáo dục phổ thông mới và chương trình phân môn Giáo dục thể chất lớp 1. Thiết kế và thực hiện giáo án. Hướng dẫn tổ chức kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh |
Từ khóa tự do
| Phương pháp giảng dạy |
Từ khóa tự do
| Sách giáo viên |
Từ khóa tự do
| Giáo dục thể chất |
Từ khóa tự do
| Lớp 1 |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Toàn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Bá Hoà |
Tác giả(bs) CN
| Trương, Thị Hồng Tuyên |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Ngọc Quang, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Thuỷ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Hải |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(5): KD17841-5 |
Địa chỉ
| 100Kho tham khảo(15): TK11007-21 |
| 000 | 01076nam a2200313 4500 |
---|
001 | 29661 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2200030913 |
---|
008 | 200519s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c40.000đ |
---|
039 | |a20210122205404|blibol55|y20200519103400|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a372.86044|bH561D |
---|
245 | 00|aHướng dẫn dạy học môn Giáo dục thể chất lớp 1 :|bTheo chương trình giáo dục phổ thông mới /|cPhạm Đông Đức, Đặng Ngọc Quang (Đồng chủ biên), Nguyễn Bá Hòa,... |
---|
260 | |aH. :|bĐại học Sư phạm,|c2020 |
---|
300 | |a80tr. :|bMinh họa ;|c24cm |
---|
520 | |aTrình bày những vấn đề chung về chương trình giáo dục phổ thông mới và chương trình phân môn Giáo dục thể chất lớp 1. Thiết kế và thực hiện giáo án. Hướng dẫn tổ chức kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh |
---|
653 | |aPhương pháp giảng dạy |
---|
653 | |aSách giáo viên |
---|
653 | |aGiáo dục thể chất |
---|
653 | |aLớp 1 |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thị Toàn |
---|
700 | 10|aNguyễn, Bá Hoà |
---|
700 | 10|aTrương, Thị Hồng Tuyên |
---|
700 | 10|aĐặng, Ngọc Quang,|eCh.b |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thị Thuỷ |
---|
700 | 10|aNguyễn, Văn Hải |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(5): KD17841-5 |
---|
852 | |a100|bKho tham khảo|j(15): TK11007-21 |
---|
890 | |a20|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD17841
|
Kho đọc
|
372.86044 H561D
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
KD17842
|
Kho đọc
|
372.86044 H561D
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
KD17843
|
Kho đọc
|
372.86044 H561D
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
KD17844
|
Kho đọc
|
372.86044 H561D
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
KD17845
|
Kho đọc
|
372.86044 H561D
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
TK11007
|
Kho tham khảo
|
372.86044 H561D
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
TK11008
|
Kho tham khảo
|
372.86044 H561D
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
TK11009
|
Kho tham khảo
|
372.86044 H561D
|
Sách
|
8
|
|
|
9
|
TK11010
|
Kho tham khảo
|
372.86044 H561D
|
Sách
|
9
|
|
|
10
|
TK11011
|
Kho tham khảo
|
372.86044 H561D
|
Sách
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|