- Sách tham khảo
- 153.6 R100S
<50=Năm mươi> quy tắc vàng - Ứng xử với người khó tính /
DDC
| 153.6 |
Tác giả CN
| Ras, Patrice |
Nhan đề
| <50=Năm mươi> quy tắc vàng - Ứng xử với người khó tính / Patrice Ras ; Minh hoạ: Thinkstock ; Nguyễn Thế Công dịch |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục Việt Nam, 2019 |
Mô tả vật lý
| 96tr. : hình vẽ, bảng ; 17cm |
Tùng thư
| Les mini larousse |
Phụ chú
| Tên sách tiếng Pháp: Les 50 règles d'or pour les personnalités difficiles |
Tóm tắt
| Đưa ra 50 quy tắc và những lời khuyên giúp bạn cách nhận biết những người hay nhiễu sự, hay kiếm chuyện, hay cà khịa... từ đó đưa ra cách cư xử thích hợp với từng đối tượng cụ thể |
Từ khóa tự do
| Tâm lí học |
Từ khóa tự do
| Ứng xử |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thế Công |
Tác giả(bs) CN
| Thinkstock |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): 101019693-4 |
Địa chỉ
| 100Kho tham khảo(3): 104013572-4 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33049 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 0BF5CB66-18B4-41C5-99FF-3009CC741405 |
---|
005 | 202111301602 |
---|
008 | 2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040191939|c38.000đ |
---|
039 | |a20211130160159|bhanhttm|c20211125155307|dhanhttm|y20211026143752|zhanhttm |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a153.6|bR100S |
---|
100 | 10|aRas, Patrice |
---|
245 | 10|a<50=Năm mươi> quy tắc vàng - Ứng xử với người khó tính / |cPatrice Ras ; Minh hoạ: Thinkstock ; Nguyễn Thế Công dịch |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2019 |
---|
300 | |a96tr. : |bhình vẽ, bảng ; |c17cm |
---|
490 | |aLes mini larousse |
---|
500 | |aTên sách tiếng Pháp: Les 50 règles d'or pour les personnalités difficiles |
---|
520 | |aĐưa ra 50 quy tắc và những lời khuyên giúp bạn cách nhận biết những người hay nhiễu sự, hay kiếm chuyện, hay cà khịa... từ đó đưa ra cách cư xử thích hợp với từng đối tượng cụ thể |
---|
653 | |aTâm lí học |
---|
653 | |aỨng xử |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thế Công|edịch |
---|
700 | 10|aThinkstock|eminh họa |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101019693-4 |
---|
852 | |a100|bKho tham khảo|j(3): 104013572-4 |
---|
890 | |a5|b2|c0|d0 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101019693
|
Kho đọc
|
153.6 R100S
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
101019694
|
Kho đọc
|
153.6 R100S
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
104013572
|
Kho tham khảo
|
153.6 R100S
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
104013573
|
Kho tham khảo
|
153.6 R100S
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
104013574
|
Kho tham khảo
|
153.6 R100S
|
Sách
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|