- Sách tham khảo
- 959.7 M458ngh
<1000=một nghìn>câu hỏi tìm hiểu lịch sử Việt Nam và truyền thống Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh /
DDC
| 959.7 |
Nhan đề
| <1000=một nghìn>câu hỏi tìm hiểu lịch sử Việt Nam và truyền thống Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh /Nguyễn Đệ, Dương Thành Truyền, Lê Hữu Phước,... |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Nxb. Trẻ,2003 |
Mô tả vật lý
| 247tr. ;19cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu 1000 câu hỏi về lịch sử Việt Nam từ thời tiền sử đến nay và lịch sử, truyền thống Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Đoàn thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(10): KD06046-55 |
| 000 | 00760nam a2200229 4500 |
---|
001 | 2261 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2070002293 |
---|
008 | 070606s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c22.000đ |
---|
039 | |a20210122192036|blibol55|y20070606095700|zbantx |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 14|a959.7|bM458ngh |
---|
245 | 00|a<1000=một nghìn>câu hỏi tìm hiểu lịch sử Việt Nam và truyền thống Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh /|cNguyễn Đệ, Dương Thành Truyền, Lê Hữu Phước,... |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bNxb. Trẻ,|c2003 |
---|
300 | |a247tr. ;|c19cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu 1000 câu hỏi về lịch sử Việt Nam từ thời tiền sử đến nay và lịch sử, truyền thống Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aĐoàn thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(10): KD06046-55 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD06046
|
Kho đọc
|
959.7 M458ngh
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
KD06047
|
Kho đọc
|
959.7 M458ngh
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
KD06048
|
Kho đọc
|
959.7 M458ngh
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
KD06049
|
Kho đọc
|
959.7 M458ngh
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
KD06050
|
Kho đọc
|
959.7 M458ngh
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
KD06051
|
Kho đọc
|
959.7 M458ngh
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
KD06052
|
Kho đọc
|
959.7 M458ngh
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
KD06053
|
Kho đọc
|
959.7 M458ngh
|
Sách
|
8
|
|
|
9
|
KD06054
|
Kho đọc
|
959.7 M458ngh
|
Sách
|
9
|
|
|
10
|
KD06055
|
Kho đọc
|
959.7 M458ngh
|
Sách
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|