DDC
| 310 |
Tác giả TT
| The World Bank |
Nhan đề
| 2002 World development indicators |
Thông tin xuất bản
| Washington, D.C. :International Bank for Reconstruction and Development,2002 |
Mô tả vật lý
| xxvii, 405p. :ill. ;28cm |
Phụ chú
| Dịch tên sách: Các chỉ số phát triển của thế giới năm 2002 |
Phụ chú
| Includes index of indicators |
Từ khóa tự do
| chỉ số thống kê |
Từ khóa tự do
| thống kê |
Từ khóa tự do
| thế giới |
Địa chỉ
| 100Kho Ngoại văn(1): NV03139 |
|
000 | 00678nam a2200253 4500 |
---|
001 | 8077 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2100008109 |
---|
008 | 100331s2002 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0821350889 |
---|
039 | |a20210122193339|blibol55|y20100331094000|zbantx |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 14|a310|bW400R |
---|
110 | |aThe World Bank |
---|
245 | 00|a2002 World development indicators |
---|
260 | |aWashington, D.C. :|bInternational Bank for Reconstruction and Development,|c2002 |
---|
300 | |axxvii, 405p. :|bill. ;|c28cm |
---|
500 | |aDịch tên sách: Các chỉ số phát triển của thế giới năm 2002 |
---|
500 | |aIncludes index of indicators |
---|
653 | |achỉ số thống kê |
---|
653 | |athống kê |
---|
653 | |athế giới |
---|
852 | |a100|bKho Ngoại văn|j(1): NV03139 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
NV03139
|
Kho Ngoại văn
|
310 W400R
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào