| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33292 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 13034BA3-EEF2-4A67-BDDF-85F8E71DF19C |
---|
005 | 202111290931 |
---|
008 | 2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781461471370 |
---|
039 | |a20211129093121|blienhtb|c20211126161908|dlienhtb|y20211125102903|zlienhtb |
---|
040 | |aTV SP2 |
---|
041 | |aEng |
---|
044 | |axxu |
---|
082 | 04|a519.5|bJ104E |
---|
100 | 10|aJames, Gareth |
---|
245 | 10|aAn Introduction to Statistical Learning / |cGareth James |
---|
260 | |aNew York : |bSpringer, |c2013 |
---|
300 | |a426p. : |bill. ; |c23cm |
---|
653 | |aThống kê |
---|
700 | 10|aJames, Gareth |
---|
700 | 10|a Tibshirani, Robert |
---|
700 | 10|aHastie, Trevor |
---|
700 | 10|aWitten, Daniela |
---|
852 | |a100|bKho tham khảo|j(1): 104013865 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aHoàng Thị Bích Liên |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
104013865
|
Kho tham khảo
|
519.5 J104E
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|