DDC
| 512 |
Tác giả CN
| Hungerford, Thomas W. |
Nhan đề
| Abstract algebra :An introduction /Thomas W. Hungerford |
Lần xuất bản
| 2nd ed. |
Thông tin xuất bản
| Fort Worth :Saunders College Pub.,1997 |
Mô tả vật lý
| xvii, 588 p. :ill ;25 cm. |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Algebra |
Từ khóa tự do
| Mathematics |
Từ khóa tự do
| Đại số |
Địa chỉ
| 100Kho Ngoại văn(1): NV00450 |
|
000 | 00596nam a2200253 4500 |
---|
001 | 3098 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2070003130 |
---|
008 | 070928s1997 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0030105595 |
---|
039 | |a20210122192211|blibol55|y20070928091600|zbantx |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 14|a512|bH513E |
---|
100 | 1|aHungerford, Thomas W. |
---|
245 | 10|aAbstract algebra :|bAn introduction /|cThomas W. Hungerford |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aFort Worth :|bSaunders College Pub.,|c1997 |
---|
300 | |axvii, 588 p. :|bill ;|c25 cm. |
---|
653 | |aToán học |
---|
653 | |aAlgebra |
---|
653 | |aMathematics |
---|
653 | |aĐại số |
---|
852 | |a100|bKho Ngoại văn|j(1): NV00450 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
NV00450
|
Kho Ngoại văn
|
512 H513E
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào