DDC
| 512.9076 |
Tác giả CN
| Vũ, Tuấn |
Nhan đề
| Bài tập về hàm số và đồ thị /Vũ Tuấn, Lê Chung Anh |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,1988 |
Mô tả vật lý
| 168tr. ;19cm |
Từ khóa tự do
| Đồ thi |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Hàm số |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(19): KM19999-20017 |
|
000 | 00495nam a2200229 4500 |
---|
001 | 16541 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2120016606 |
---|
008 | 120627s1988 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210122195737|blibol55|y20120627101200|ztrangdt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 14|a512.9076|bV500T |
---|
100 | 1|aVũ, Tuấn |
---|
245 | 10|aBài tập về hàm số và đồ thị /|cVũ Tuấn, Lê Chung Anh |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c1988 |
---|
300 | |a168tr. ;|c19cm |
---|
653 | |aĐồ thi |
---|
653 | |aToán học |
---|
653 | |aHàm số |
---|
653 | |aBài tập |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(19): KM19999-20017 |
---|
890 | |a19|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM19999
|
Kho Mượn
|
512.9076 V500T
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
KM20000
|
Kho Mượn
|
512.9076 V500T
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
KM20001
|
Kho Mượn
|
512.9076 V500T
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
KM20002
|
Kho Mượn
|
512.9076 V500T
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
KM20003
|
Kho Mượn
|
512.9076 V500T
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
KM20004
|
Kho Mượn
|
512.9076 V500T
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
KM20005
|
Kho Mượn
|
512.9076 V500T
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
KM20006
|
Kho Mượn
|
512.9076 V500T
|
Sách
|
8
|
|
|
9
|
KM20007
|
Kho Mượn
|
512.9076 V500T
|
Sách
|
9
|
|
|
10
|
KM20008
|
Kho Mượn
|
512.9076 V500T
|
Sách
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào