|
000 | 00664nam a2200265 4500 |
---|
001 | 3269 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2070003301 |
---|
008 | 071005s2003 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0471413860 |
---|
039 | |a20210122192232|blibol55|y20071005150500|zbantx |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 14|a551.48|bJ203S |
---|
100 | 1|aJensen, James N. |
---|
245 | 12|aA problem-solving approach to aquatic chemistry /|cJames N. Jensen |
---|
260 | |aNew York :|bWiley,|c2003 |
---|
300 | |axiv, 585 p. :|bill. ;|c26 cm. +|e1 CD-ROM (4 3/4 in.) |
---|
653 | |aChemistry |
---|
653 | |aNước |
---|
653 | |aEnvironmental chemistry |
---|
653 | |aHoá học môi trường |
---|
653 | |aWater chemistry |
---|
653 | |aHoá học |
---|
852 | |a100|bKho Ngoại văn|j(1): NV00625 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
NV00625
|
Kho Ngoại văn
|
551.48 J203S
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào