|
DDC
| 335.401 |
|
Nhan đề
| Giáo trình những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin :Dành cho sinh viên Đại học, Cao đẳng khối không chuyên ngành Mác - Lênin |
|
Thông tin xuất bản
| H. :Chính trị Quốc gia,2009 |
|
Mô tả vật lý
| 490tr. ;21cm. |
|
Phụ chú
| Đtts ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo |
|
Tóm tắt
| Trình bày thế giới quan và phương pháp luận triết học của Chủ nghĩa Mác - Lênin; Học thuyết kinh tế của chủ nghĩa Mác - Lênin về phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa và lý luận của chủ nghĩa Mác - Lênin về chủ nghĩa xã hội |
|
Từ khóa tự do
| triết học |
|
Từ khóa tự do
| Chủ nghĩa Mác - Lênin |
|
Từ khóa tự do
| nguyên lí |
|
Từ khóa tự do
| triết học Mác - Lênin |
|
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(15): KM09232-46 |
|
Địa chỉ
| 100Kho Tra cứu(5): TR03587-91 |

|
| 000 | 00887nam a2200241 4500 |
|---|
| 001 | 7148 |
|---|
| 002 | 5 |
|---|
| 004 | TVSP2090007180 |
|---|
| 008 | 091006s2009 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20210122193120|blibol55|y20091006100400|zbantx |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | 14|a335.401|bGI108TR |
|---|
| 245 | 00|aGiáo trình những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác - Lênin :|bDành cho sinh viên Đại học, Cao đẳng khối không chuyên ngành Mác - Lênin |
|---|
| 260 | |aH. :|bChính trị Quốc gia,|c2009 |
|---|
| 300 | |a490tr. ;|c21cm. |
|---|
| 500 | |aĐtts ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo |
|---|
| 520 | |aTrình bày thế giới quan và phương pháp luận triết học của Chủ nghĩa Mác - Lênin; Học thuyết kinh tế của chủ nghĩa Mác - Lênin về phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa và lý luận của chủ nghĩa Mác - Lênin về chủ nghĩa xã hội |
|---|
| 653 | |atriết học |
|---|
| 653 | |aChủ nghĩa Mác - Lênin |
|---|
| 653 | |anguyên lí |
|---|
| 653 | |atriết học Mác - Lênin |
|---|
| 852 | |a100|bKho Mượn|j(15): KM09232-46 |
|---|
| 852 | |a100|bKho Tra cứu|j(5): TR03587-91 |
|---|
| 890 | |a20|b13|c0|d0 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
KM09232
|
Kho Mượn
|
335.401 GI108TR
|
Sách
|
1
|
|
|
|
|
2
|
KM09233
|
Kho Mượn
|
335.401 GI108TR
|
Sách
|
2
|
|
|
|
|
3
|
KM09234
|
Kho Mượn
|
335.401 GI108TR
|
Sách
|
3
|
|
|
|
|
4
|
KM09235
|
Kho Mượn
|
335.401 GI108TR
|
Sách
|
4
|
|
|
|
|
5
|
KM09236
|
Kho Mượn
|
335.401 GI108TR
|
Sách
|
5
|
|
|
|
|
6
|
KM09237
|
Kho Mượn
|
335.401 GI108TR
|
Sách
|
6
|
|
|
|
|
7
|
KM09238
|
Kho Mượn
|
335.401 GI108TR
|
Sách
|
7
|
|
|
|
|
8
|
KM09239
|
Kho Mượn
|
335.401 GI108TR
|
Sách
|
8
|
|
|
|
|
9
|
KM09240
|
Kho Mượn
|
335.401 GI108TR
|
Sách
|
9
|
|
|
|
|
10
|
KM09241
|
Kho Mượn
|
335.401 GI108TR
|
Sách
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào