DDC
| 515.2433 |
Tác giả CN
| Chui, Charles K. |
Nhan đề
| An introduction to wavelets / Charles K. Chui |
Thông tin xuất bản
| Boston : Academic Press, 1992 |
Mô tả vật lý
| x, 266 p. : ill. ; 25cm |
Từ khóa tự do
| Wavelets |
Từ khóa tự do
| Giải tích |
Từ khóa tự do
| Chuỗi |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(1): 103050005 |
|
000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33702 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5C570C9D-F759-4147-A29F-819DF8AE8EBD |
---|
005 | 202112161452 |
---|
008 | 1992 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cTL biếu tặng |
---|
039 | |a20211216145223|bhanhttm|y20211216141732|zhanhttm |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aEng |
---|
044 | |axxk |
---|
082 | 04|a515.2433|bCH510CH |
---|
100 | 10|aChui, Charles K. |
---|
245 | 13|aAn introduction to wavelets / |c Charles K. Chui |
---|
260 | |aBoston : |bAcademic Press, |c1992 |
---|
300 | |ax, 266 p. : |bill. ; |c25cm |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. 251-255) and index |
---|
653 | |aWavelets |
---|
653 | |aGiải tích |
---|
653 | |aChuỗi |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(1): 103050005 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
103050005
|
Kho Mượn
|
515.2433 CH510CH
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào