- Sách giáo trình
- 515 NG527KH
Mở đầu về giải tích phức trong không gian Banach /
DDC
| 515 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Khuê |
Nhan đề
| Mở đầu về giải tích phức trong không gian Banach /Nguyễn Văn Khuê, Lê Mậu Hải, Phạm Hoàng Hiệp |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb. Đại học Sư phạm,2013 |
Mô tả vật lý
| 196tr. ;24cm |
Tóm tắt
| Trình bày các kiến thức cơ bản về đa thức và chuỗi tích luỹ thừa, ánh xạ chỉnh hình, hàm đa điều hoà dưới và định lý Hartogs về ánh xạ chỉnh hình theo từng biến, dạng vi phân song bậc và bổ đề Dolbeaut trong đa diện đa thức, một số loại miền trong không gian Banach, cùng phương trình trong miền giả lồi và vấn đề Levi |
Từ khóa tự do
| Không gian Banach |
Từ khóa tự do
| Giải tích phức |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Hoàng Hiệp |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Mậu Hải |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(5): KD15545-9 |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(38): KM41843-80 |
Địa chỉ
| 100Kho tham khảo(10): TK10177-86 |
| 000 | 00946nam a2200253 4500 |
---|
001 | 25382 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | TVSP2160025458 |
---|
008 | 160829s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210122203343|blibol55|y20160829094600|ztamnt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a515|bNG527KH |
---|
100 | 1|aNguyễn, Văn Khuê |
---|
245 | 10|aMở đầu về giải tích phức trong không gian Banach /|cNguyễn Văn Khuê, Lê Mậu Hải, Phạm Hoàng Hiệp |
---|
260 | |aH. :|bNxb. Đại học Sư phạm,|c2013 |
---|
300 | |a196tr. ;|c24cm |
---|
520 | |aTrình bày các kiến thức cơ bản về đa thức và chuỗi tích luỹ thừa, ánh xạ chỉnh hình, hàm đa điều hoà dưới và định lý Hartogs về ánh xạ chỉnh hình theo từng biến, dạng vi phân song bậc và bổ đề Dolbeaut trong đa diện đa thức, một số loại miền trong không gian Banach, cùng phương trình trong miền giả lồi và vấn đề Levi |
---|
653 | |aKhông gian Banach |
---|
653 | |aGiải tích phức |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
700 | 11|aPhạm, Hoàng Hiệp |
---|
700 | 11|aLê, Mậu Hải |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(5): KD15545-9 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(38): KM41843-80 |
---|
852 | |a100|bKho tham khảo|j(10): TK10177-86 |
---|
890 | |a53|b2|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD15545
|
Kho đọc
|
515 NG527KH
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
KD15546
|
Kho đọc
|
515 NG527KH
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
KD15547
|
Kho đọc
|
515 NG527KH
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
KD15548
|
Kho đọc
|
515 NG527KH
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
KD15549
|
Kho đọc
|
515 NG527KH
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
KM41843
|
Kho Mượn
|
515 NG527KH
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
KM41844
|
Kho Mượn
|
515 NG527KH
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
KM41845
|
Kho Mượn
|
515 NG527KH
|
Sách
|
8
|
|
|
9
|
KM41846
|
Kho Mượn
|
515 NG527KH
|
Sách
|
9
|
|
|
10
|
KM41847
|
Kho Mượn
|
515 NG527KH
|
Sách
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|