DDC
| 576.5076 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Minh Công |
Nhan đề
| Bài tập di truyền :Dùng cho các trường Đại học và Cao đẳng /Nguyễn Minh Công, Vũ Đức Lưu, Lê Đình Trung |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 1 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,1997 |
Mô tả vật lý
| 159tr. ;27cm |
Từ khóa tự do
| Sinh học |
Từ khóa tự do
| Di truyền |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Đức Lưu |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Đình Trung |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(23): KM27535-57 |

| 000 | 00654nam a2200265 4500 |
---|
001 | 16748 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | TVSP2120016813 |
---|
008 | 120701s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210122195854|blibol55|y20120701094200|zanhbl |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 14|a576.5076|bNG527C |
---|
100 | 1|aNguyễn, Minh Công |
---|
245 | 10|aBài tập di truyền :|bDùng cho các trường Đại học và Cao đẳng /|cNguyễn Minh Công, Vũ Đức Lưu, Lê Đình Trung |
---|
250 | |aTái bản lần 1 |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c1997 |
---|
300 | |a159tr. ;|c27cm |
---|
653 | |aSinh học |
---|
653 | |aDi truyền |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aBài tập |
---|
700 | 11|aVũ, Đức Lưu |
---|
700 | 11|aLê, Đình Trung |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(23): KM27535-57 |
---|
890 | |a23|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KM27535
|
Kho Mượn
|
576.5076 NG527C
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
KM27536
|
Kho Mượn
|
576.5076 NG527C
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
KM27537
|
Kho Mượn
|
576.5076 NG527C
|
Sách
|
3
|
|
|
|
4
|
KM27538
|
Kho Mượn
|
576.5076 NG527C
|
Sách
|
4
|
|
|
|
5
|
KM27539
|
Kho Mượn
|
576.5076 NG527C
|
Sách
|
5
|
|
|
|
6
|
KM27540
|
Kho Mượn
|
576.5076 NG527C
|
Sách
|
6
|
|
|
|
7
|
KM27541
|
Kho Mượn
|
576.5076 NG527C
|
Sách
|
7
|
|
|
|
8
|
KM27542
|
Kho Mượn
|
576.5076 NG527C
|
Sách
|
8
|
|
|
|
9
|
KM27543
|
Kho Mượn
|
576.5076 NG527C
|
Sách
|
9
|
|
|
|
10
|
KM27544
|
Kho Mượn
|
576.5076 NG527C
|
Sách
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|