| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33700 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 825B15C4-D58B-4AE5-9C41-3A0E31B05CEB |
---|
005 | 202312251005 |
---|
008 | 1990 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cTL biếu tặng |
---|
039 | |a20231225100520|bhanhttm|c20211216144811|dhanhttm|y20211216141731|zhanhttm |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aEng |
---|
044 | |axxk |
---|
082 | 04|a514.32|b111B |
---|
100 | 1|aAubin, Jean Pierre |
---|
245 | 10|aSet-Valued analysis / |cJean-Pierre Aubin, Hélène Frankowska |
---|
260 | |aBoston : |bBirkhauser, |c1990 |
---|
300 | |axix, 461 p. : |bill. ; |c23cm |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. 421-455) |
---|
653 | |aToán học |
---|
653 | |aGiá trị tập hợp |
---|
653 | |aGiải tích |
---|
700 | 1|aFrankowska, Hélène |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(1): 103050003 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
103050003
|
Kho Mượn
|
514.32 111B
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|