DDC
| 428.0076 |
Nhan đề
| Tiếng Anh 1 - Family and friends : National edition : Workbook / Trần Cao Bội Ngọc (ch.b.), Trương Văn Ánh |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục Việt Nam ; Oxford unversity press, 2020 |
Mô tả vật lý
| 64p. : ill. ; 28cm |
Từ khóa tự do
| Bộ chân trời sáng tạo |
Từ khóa tự do
| Sách học sinh |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Lớp 1 |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Cao Bội Ngọc |
Tác giả(bs) CN
| Trương, Văn Ánh |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(5): 101019785-9 |
Địa chỉ
| 100Kho tham khảo(15): 104014214-28 |
|
000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33490 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 942CD35F-113F-4057-85A4-E5C8570851A1 |
---|
008 | 2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040227799|c71.000đ |
---|
039 | |y20211201140226|zhanhttm |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aEng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.0076|bT306A |
---|
245 | 10|aTiếng Anh 1 - Family and friends : |bNational edition : Workbook / |cTrần Cao Bội Ngọc (ch.b.), Trương Văn Ánh |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục Việt Nam ; Oxford unversity press, |c2020 |
---|
300 | |a64p. : |bill. ; |c28cm |
---|
653 | |aBộ chân trời sáng tạo |
---|
653 | |aSách học sinh |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
653 | |aLớp 1 |
---|
700 | 10|aTrần, Cao Bội Ngọc|ech.b. |
---|
700 | 10|aTrương, Văn Ánh |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(5): 101019785-9 |
---|
852 | |a100|bKho tham khảo|j(15): 104014214-28 |
---|
890 | |a20|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
104014216
|
Kho tham khảo
|
428.0076 T306A
|
Sách
|
8
|
|
|
2
|
104014217
|
Kho tham khảo
|
428.0076 T306A
|
Sách
|
9
|
|
|
3
|
104014218
|
Kho tham khảo
|
428.0076 T306A
|
Sách
|
10
|
|
|
4
|
104014219
|
Kho tham khảo
|
428.0076 T306A
|
Sách
|
11
|
|
|
5
|
104014220
|
Kho tham khảo
|
428.0076 T306A
|
Sách
|
12
|
|
|
6
|
104014221
|
Kho tham khảo
|
428.0076 T306A
|
Sách
|
13
|
|
|
7
|
101019785
|
Kho đọc
|
428.0076 T306A
|
Sách
|
1
|
|
|
8
|
104014222
|
Kho tham khảo
|
428.0076 T306A
|
Sách
|
14
|
|
|
9
|
101019786
|
Kho đọc
|
428.0076 T306A
|
Sách
|
2
|
|
|
10
|
101019787
|
Kho đọc
|
428.0076 T306A
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào