DDC
| 372.83 |
Nhan đề
| Đạo đức 1 /Phạm Quỳnh (chủ biên), Trần Thị Thùy Dung, Nguyễn Hà My,... |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục Việt Nam,2020 |
Mô tả vật lý
| 79tr. :Tranh minh họa ;27cm |
Tùng thư
| Vì sự bình đẳng và dân chủ trong giáo dục |
Từ khóa tự do
| Đạo đức |
Từ khóa tự do
| Bộ bình đẳng |
Từ khóa tự do
| Tiểu học |
Từ khóa tự do
| Sách giáo khoa |
Từ khóa tự do
| Lớp 1 |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Quỳnh, |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Thùy Dung |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hà My |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Huyền Trang |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(5): KD18096-100 |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(55): KM46322-76 |
| 000 | 00763nam a2200313 4500 |
---|
001 | 30153 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2200031405 |
---|
008 | 200918s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c15000đ |
---|
039 | |a20210122205720|blibol55|y20200918084400|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a372.83|bĐ108Đ |
---|
245 | 00|aĐạo đức 1 /|cPhạm Quỳnh (chủ biên), Trần Thị Thùy Dung, Nguyễn Hà My,... |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục Việt Nam,|c2020 |
---|
300 | |a79tr. :|bTranh minh họa ;|c27cm |
---|
490 | |aVì sự bình đẳng và dân chủ trong giáo dục |
---|
653 | |aĐạo đức |
---|
653 | |aBộ bình đẳng |
---|
653 | |aTiểu học |
---|
653 | |aSách giáo khoa |
---|
653 | |aLớp 1 |
---|
700 | 10|aPhạm, Quỳnh,|eChủ biên |
---|
700 | 10|aTrần, Thị Thùy Dung |
---|
700 | 10|aNguyễn, Hà My |
---|
700 | 10|aNguyễn, Huyền Trang |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(5): KD18096-100 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(55): KM46322-76 |
---|
890 | |a60|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KM46341
|
Kho Mượn
|
372.83 Đ108Đ
|
Sách
|
25
|
|
|
|
2
|
KM46358
|
Kho Mượn
|
372.83 Đ108Đ
|
Sách
|
42
|
|
|
|
3
|
KM46372
|
Kho Mượn
|
372.83 Đ108Đ
|
Sách
|
56
|
|
|
|
4
|
KD18097
|
Kho đọc
|
372.83 Đ108Đ
|
Sách
|
2
|
|
|
|
5
|
KM46329
|
Kho Mượn
|
372.83 Đ108Đ
|
Sách
|
13
|
|
|
|
6
|
KM46355
|
Kho Mượn
|
372.83 Đ108Đ
|
Sách
|
39
|
|
|
|
7
|
KM46335
|
Kho Mượn
|
372.83 Đ108Đ
|
Sách
|
19
|
|
|
|
8
|
KM46349
|
Kho Mượn
|
372.83 Đ108Đ
|
Sách
|
33
|
|
|
|
9
|
KM46338
|
Kho Mượn
|
372.83 Đ108Đ
|
Sách
|
22
|
|
|
|
10
|
KM46361
|
Kho Mượn
|
372.83 Đ108Đ
|
Sách
|
45
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|