DDC
| 371.1 |
Nhan đề
| Creative classroom activities :Selected articles from the English teaching forum: 1989-1993 /Ed. Thomas Kral |
Thông tin xuất bản
| Washington D.C :United States information agency,1995 |
Mô tả vật lý
| 163p. ;28cm |
Phụ chú
| .Sách do Đại sứ quán Mỹ tặng |
Phụ chú
| Dịch tên sách: Các họat động giảng dạy trên lớp nhằm phát huy tính sáng tạo của học sinh |
Tóm tắt
| Tuyển tập các tham luận trong diễn đàn tiếng Anh giai đoạn 1989-1993. Hoạt động trong giờ học nhằm phát huy tính sáng tạo là rất thiêt thực trong quá trình giảng dạy |
Từ khóa tự do
| Học tập |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| 1989-1993 |
Từ khóa tự do
| Giảng dạy |
Tác giả(bs) CN
| Kral, Thomas, |
Địa chỉ
| 100Kho Ngoại văn(15): NV03919-28, NV05799-803 |
|
000 | 00935nam a2200265 4500 |
---|
001 | 10152 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2100010184 |
---|
008 | 101214s1995 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210122193828|blibol55|y20101214163600|zanhbl |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 14|a371.1|bCR200A |
---|
245 | 00|aCreative classroom activities :|bSelected articles from the English teaching forum: 1989-1993 /|cEd. Thomas Kral |
---|
260 | |aWashington D.C :|bUnited States information agency,|c1995 |
---|
300 | |a163p. ;|c28cm |
---|
500 | |a.Sách do Đại sứ quán Mỹ tặng |
---|
500 | |aDịch tên sách: Các họat động giảng dạy trên lớp nhằm phát huy tính sáng tạo của học sinh |
---|
520 | |aTuyển tập các tham luận trong diễn đàn tiếng Anh giai đoạn 1989-1993. Hoạt động trong giờ học nhằm phát huy tính sáng tạo là rất thiêt thực trong quá trình giảng dạy |
---|
653 | |aHọc tập |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
653 | |a1989-1993 |
---|
653 | |aGiảng dạy |
---|
700 | 10|aKral, Thomas,|eeditor |
---|
852 | |a100|bKho Ngoại văn|j(15): NV03919-28, NV05799-803 |
---|
890 | |a15|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
NV03919
|
Kho Ngoại văn
|
371.1 CR200A
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
NV03920
|
Kho Ngoại văn
|
371.1 CR200A
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
NV03921
|
Kho Ngoại văn
|
371.1 CR200A
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
NV03922
|
Kho Ngoại văn
|
371.1 CR200A
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
NV03923
|
Kho Ngoại văn
|
371.1 CR200A
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
NV03924
|
Kho Ngoại văn
|
371.1 CR200A
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
NV03925
|
Kho Ngoại văn
|
371.1 CR200A
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
NV03926
|
Kho Ngoại văn
|
371.1 CR200A
|
Sách
|
8
|
|
|
9
|
NV03927
|
Kho Ngoại văn
|
371.1 CR200A
|
Sách
|
9
|
|
|
10
|
NV03928
|
Kho Ngoại văn
|
371.1 CR200A
|
Sách
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào