- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 398.809597 L250L
Nhan đề: Phương ngôn, thành ngữ, tục ngữ, ca dao vùng Đông Bắc Việt Nam.
|
DDC
| 398.809597 | |
Tác giả CN
| Lê, Văn Lạo | |
Nhan đề
| Phương ngôn, thành ngữ, tục ngữ, ca dao vùng Đông Bắc Việt Nam.Quyển 1 /Lê Văn Lạo (sưu tầm - biên soạn) | |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học xã hội,2015 | |
Mô tả vật lý
| 550 tr. ;21cm | |
Tùng thư
| Dự án công bố, phổ biến tài sản văn hóa văn nghệ dân gian Việt Nam | |
Phụ chú
| Đtts ghi: Hội văn nghệ dân gian Việt Nam | |
Tóm tắt
| Giới thiệu các câu phương ngôn, thành ngữ, tục ngữ, ca dao của vùng Đông Bắc Việt Nam được sắp xếp theo vần chữ cái | |
Từ khóa tự do
| Đông Bắc Bộ | |
Từ khóa tự do
| Thành ngữ | |
Từ khóa tự do
| Tục ngữ | |
Từ khóa tự do
| VIệt Nam | |
Từ khóa tự do
| Văn học dân gian | |
Từ khóa tự do
| Phương ngôn | |
Từ khóa tự do
| Ca dao | |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD15309 |

| | 000 | 00954nam a2200313 4500 |
|---|
| 001 | 24631 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | TVSP2160024707 |
|---|
| 008 | 160121s2015 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |cTrợ giá |
|---|
| 039 | |a20210122203029|blibol55|y20160121083100|ztamnt |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | 14|a398.809597|bL250L |
|---|
| 100 | 1|aLê, Văn Lạo |
|---|
| 245 | 10|aPhương ngôn, thành ngữ, tục ngữ, ca dao vùng Đông Bắc Việt Nam.|nQuyển 1 /|cLê Văn Lạo (sưu tầm - biên soạn) |
|---|
| 260 | |aH. :|bKhoa học xã hội,|c2015 |
|---|
| 300 | |a550 tr. ;|c21cm |
|---|
| 490 | |aDự án công bố, phổ biến tài sản văn hóa văn nghệ dân gian Việt Nam |
|---|
| 500 | |aĐtts ghi: Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
|---|
| 520 | |aGiới thiệu các câu phương ngôn, thành ngữ, tục ngữ, ca dao của vùng Đông Bắc Việt Nam được sắp xếp theo vần chữ cái |
|---|
| 653 | |aĐông Bắc Bộ |
|---|
| 653 | |aThành ngữ |
|---|
| 653 | |aTục ngữ |
|---|
| 653 | |aVIệt Nam |
|---|
| 653 | |aVăn học dân gian |
|---|
| 653 | |aPhương ngôn |
|---|
| 653 | |aCa dao |
|---|
| 852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD15309 |
|---|
| 890 | |a1|b0|c0|d0 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
KD15309
|
Kho đọc
|
398.809597 L250L
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|