DDC
| 515 |
Tác giả CN
| Vonkôvưski, L.I |
Nhan đề
| Bài tập lý thuyết hàm biến phức /L.I Vonkôvưski,G.L. Lunxơ, I.G. Aranôvich ; Nguyễn Thuỷ Thanh dịch |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học và trung học chuyên nghiệp,1979 |
Mô tả vật lý
| 619tr. ;24 cm |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Hàm biến phức |
Từ khóa tự do
| Hàm số |
Tác giả(bs) CN
| Aramanôvich |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, thuỷ Thanh, |
Tác giả(bs) CN
| Lunxơ, G.L |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(9): KM19196-204 |
| 000 | 00649nam a2200253 4500 |
---|
001 | 16513 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2120016578 |
---|
008 | 120627s1979 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210122195727|blibol55|y20120627083400|ztrangdt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 14|a515|bV430K |
---|
100 | 1|aVonkôvưski, L.I |
---|
245 | 10|aBài tập lý thuyết hàm biến phức /|cL.I Vonkôvưski,G.L. Lunxơ, I.G. Aranôvich ; Nguyễn Thuỷ Thanh dịch |
---|
260 | |aH. :|bĐại học và trung học chuyên nghiệp,|c1979 |
---|
300 | |a619tr. ;|c24 cm |
---|
653 | |aToán học |
---|
653 | |aHàm biến phức |
---|
653 | |aHàm số |
---|
700 | |aAramanôvich |
---|
700 | 11|aNguyễn, thuỷ Thanh,|cdịch |
---|
700 | 11|aLunxơ, G.L |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(9): KM19196-204 |
---|
890 | |a9|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM19196
|
Kho Mượn
|
515 V430K
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
KM19197
|
Kho Mượn
|
515 V430K
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
KM19198
|
Kho Mượn
|
515 V430K
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
KM19199
|
Kho Mượn
|
515 V430K
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
KM19200
|
Kho Mượn
|
515 V430K
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
KM19201
|
Kho Mượn
|
515 V430K
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
KM19202
|
Kho Mượn
|
515 V430K
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
KM19203
|
Kho Mượn
|
515 V430K
|
Sách
|
8
|
|
|
9
|
KM19204
|
Kho Mượn
|
515 V430K
|
Sách
|
9
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|