DDC
| 613.7 |
Nhan đề
| Daily Fitness and nutrition journal |
Lần xuất bản
| 10th ed. |
Thông tin xuất bản
| Boston :McGraw-Hill,2013 |
Mô tả vật lý
| 108p. ;21cm |
Từ khóa tự do
| Chăm sóc sức khỏe |
Từ khóa tự do
| Y học |
Từ khóa tự do
| Sức khỏe |
Địa chỉ
| 100Kho Ngoại văn(3): NV06107-8, NV06403 |
|
000 | 00494nam a2200229 4500 |
---|
001 | 25647 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2160025723 |
---|
008 | 161125s2013 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780077411794 |
---|
039 | |a20210122203500|blibol55|y20161125104200|ztamnt |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a613.7|bD103L |
---|
245 | 00|aDaily Fitness and nutrition journal |
---|
250 | |a10th ed. |
---|
260 | |aBoston :|bMcGraw-Hill,|c2013 |
---|
300 | |a108p. ;|c21cm |
---|
653 | |aChăm sóc sức khỏe |
---|
653 | |aY học |
---|
653 | |aSức khỏe |
---|
852 | |a100|bKho Ngoại văn|j(3): NV06107-8, NV06403 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
NV06107
|
Kho Ngoại văn
|
613.7 D103L
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
NV06108
|
Kho Ngoại văn
|
613.7 D103L
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
NV06403
|
Kho Ngoại văn
|
613.7 D103L
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào