- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 507.0712 KH401H
Nhan đề: Khoa học tự nhiên 6 :
DDC
| 507.0712 |
Nhan đề
| Khoa học tự nhiên 6 :Sách giáo viên /Vũ Văn Hùng (Tổng ch.b)… |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục Việt Nam,2021 |
Mô tả vật lý
| 232tr. :minh họa ;27cm |
Tùng thư
| Kết nối tri thức với cuộc sống |
Từ khóa tự do
| Sách giáo viên |
Từ khóa tự do
| Bộ kết nối tri thức |
Từ khóa tự do
| Khoa học |
Từ khóa tự do
| Tự nhiên |
Từ khóa tự do
| Lớp 6 |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Văn Hùng |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Đoàn Long |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Vịnh |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Thị Việt Hà |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hữu Chung |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Trọng Huyền |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Gia Thịnh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đức Hiệp |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Kim Long |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Trọng Rỹ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thu Hà |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Thanh Huyền |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): 101020126-7 |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(8): 103049787-94 |

| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33657 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5DFB3630-14F3-44DA-AAE2-51291C71F6CD |
---|
005 | 202112091518 |
---|
008 | 2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040251329|c51.000đ |
---|
039 | |a20211209151801|blienhtb|c20211209151631|dlienhtb|y20211209085218|zlienhtb |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|bKH401H|a507.0712 |
---|
245 | 10|aKhoa học tự nhiên 6 :|bSách giáo viên /|cVũ Văn Hùng (Tổng ch.b)… |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục Việt Nam,|c2021 |
---|
300 | |a232tr. :|bminh họa ;|c27cm |
---|
490 | |aKết nối tri thức với cuộc sống |
---|
653 | |aSách giáo viên |
---|
653 | |aBộ kết nối tri thức |
---|
653 | |aKhoa học |
---|
653 | |aTự nhiên |
---|
653 | |aLớp 6 |
---|
700 | 10|aVũ, Văn Hùng|eTổng Ch.b |
---|
700 | 10|aĐinh, Đoàn Long|eCh.b |
---|
700 | 10|aNguyễn, Văn Vịnh |
---|
700 | 10|aBùi, Thị Việt Hà |
---|
700 | 10|aNguyễn, Hữu Chung |
---|
700 | 10|aLê, Trọng Huyền |
---|
700 | 10|aBùi, Gia Thịnh|eCh.b |
---|
700 | 10|aNguyễn, Đức Hiệp |
---|
700 | 10|aLê, Kim Long|eCh.b |
---|
700 | 10|aVũ, Trọng Rỹ |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thu Hà |
---|
700 | 10|aTrần, Thị Thanh Huyền |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101020126-7 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(8): 103049787-94 |
---|
890 | |a10|b2|c0|d0 |
---|
911 | |aHoàng Thị Bích Liên |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101020126
|
Kho đọc
|
507.0712 KH401H
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
101020127
|
Kho đọc
|
507.0712 KH401H
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
103049787
|
Kho Mượn
|
507.0712 KH401H
|
Sách
|
3
|
|
|
|
4
|
103049788
|
Kho Mượn
|
507.0712 KH401H
|
Sách
|
4
|
|
|
|
5
|
103049789
|
Kho Mượn
|
507.0712 KH401H
|
Sách
|
5
|
|
|
|
6
|
103049790
|
Kho Mượn
|
507.0712 KH401H
|
Sách
|
6
|
|
|
|
7
|
103049791
|
Kho Mượn
|
507.0712 KH401H
|
Sách
|
7
|
|
|
|
8
|
103049792
|
Kho Mượn
|
507.0712 KH401H
|
Sách
|
8
|
|
|
|
9
|
103049793
|
Kho Mượn
|
507.0712 KH401H
|
Sách
|
9
|
|
|
|
10
|
103049794
|
Kho Mượn
|
507.0712 KH401H
|
Sách
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|