DDC
| 909.8 |
Tác giả CN
| Vũ, Dương Ninh |
Nhan đề
| Lịch sử thế giới cận đại /Vũ Dương Ninh, Nguyễn Văn Hồng |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 18 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục Việt Nam,2015 |
Mô tả vật lý
| 563tr. ;24cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu lịch sử thế giới cận đại phương Tây từ cuộc cách mạng tư sản Anh giữa thế kỉ XVII, kết thúc bởi cuộc cách mạng xã hội chủ nghĩa tháng mười Nga và chiến tranh thế giới lần thứ nhất đầu thế kỉ XX. Lịch sử thế giới cận đại phương Đông gồm một số nước như Nhật Bản, Trung Quốc, Triều Tiên... |
Từ khóa tự do
| Lịch sử cận đại |
Từ khóa tự do
| Thế giới |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Hồng |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD16629-30 |
Địa chỉ
| 100Kho tham khảo(5): TK11963-7 |
| 000 | 00872nam a2200253 4500 |
---|
001 | 26861 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2180028113 |
---|
005 | 202103311425 |
---|
008 | 180514s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c95.000đ |
---|
039 | |a20210331142504|bhanhttm|c20210122204109|dlibol55|y20180514101300|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a909.8|bV500N |
---|
100 | 1|aVũ, Dương Ninh |
---|
245 | 10|aLịch sử thế giới cận đại /|cVũ Dương Ninh, Nguyễn Văn Hồng |
---|
250 | |aTái bản lần 18 |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục Việt Nam,|c2015 |
---|
300 | |a563tr. ;|c24cm |
---|
520 | |aGiới thiệu lịch sử thế giới cận đại phương Tây từ cuộc cách mạng tư sản Anh giữa thế kỉ XVII, kết thúc bởi cuộc cách mạng xã hội chủ nghĩa tháng mười Nga và chiến tranh thế giới lần thứ nhất đầu thế kỉ XX. Lịch sử thế giới cận đại phương Đông gồm một số nước như Nhật Bản, Trung Quốc, Triều Tiên... |
---|
653 | |aLịch sử cận đại |
---|
653 | |aThế giới |
---|
700 | 11|aNguyễn, Văn Hồng |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD16629-30 |
---|
852 | |a100|bKho tham khảo|j(5): TK11963-7 |
---|
890 | |a7|b4|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TK11966
|
Kho tham khảo
|
909.8 V500N
|
Sách
|
6
|
|
|
2
|
TK11967
|
Kho tham khảo
|
909.8 V500N
|
Sách
|
7
|
|
|
3
|
KD16629
|
Kho đọc
|
909.8 V500N
|
Sách
|
1
|
|
|
4
|
KD16630
|
Kho đọc
|
909.8 V500N
|
Sách
|
2
|
|
|
5
|
TK11963
|
Kho tham khảo
|
909.8 V500N
|
Sách
|
3
|
|
|
6
|
TK11964
|
Kho tham khảo
|
909.8 V500N
|
Sách
|
4
|
|
|
7
|
TK11965
|
Kho tham khảo
|
909.8 V500N
|
Sách
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|