|
DDC
| 428.2 | |
Nhan đề
| Academic Writing :The textbook is used for Undergraduate Programs in English Linguistics and English Language Teaching under the National Foreign Language Project in Vietnam /Nguyen Thi Hong Nhat (ed.),... | |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học Quốc Gia,2023 | |
Mô tả vật lý
| 209p. ;21cm | |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Ministry of Education and training. Hanoi Pedagogical University 2 | |
Tóm tắt
| Giới thiệu và hướng dẫn sinh viên về các thành phần ngôn ngữ và các kĩ năng viết một cách hiệu quả. | |
Từ khóa tự do
| Kĩ năng viết | |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh | |
Từ khóa tự do
| SP2 | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyen, Thi Hong Nhat | |
Tác giả(bs) CN
| Salaza, William | |
Tác giả(bs) CN
| Le, Thi Phuong Thao | |
Tác giả(bs) CN
| Do, Thanh Hung | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyen, Thi Ha Anh | |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(48): 103056950-97 | |
Địa chỉ
| 100Kho Ngoại văn(2): 106006692-3 |

| | 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 38263 |
|---|
| 002 | 5 |
|---|
| 004 | 5FA499AC-B0FC-4CAC-BC1D-E0BB79258F62 |
|---|
| 005 | 202305121439 |
|---|
| 008 | 081223s2023 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786049995040|cđ |
|---|
| 039 | |a20230512143929|blienhtb|c20230512095659|dlienhtb|y20230511101328|zlienhtb |
|---|
| 040 | |aTVSP2 |
|---|
| 041 | |aEng |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | 04|a428.2|b100C |
|---|
| 245 | |aAcademic Writing :|bThe textbook is used for Undergraduate Programs in English Linguistics and English Language Teaching under the National Foreign Language Project in Vietnam /|cNguyen Thi Hong Nhat (ed.),... |
|---|
| 260 | |aH. :|bĐại học Quốc Gia,|c2023 |
|---|
| 300 | |a209p. ;|c21cm |
|---|
| 500 | |aĐTTS ghi: Ministry of Education and training. Hanoi Pedagogical University 2 |
|---|
| 520 | |aGiới thiệu và hướng dẫn sinh viên về các thành phần ngôn ngữ và các kĩ năng viết một cách hiệu quả. |
|---|
| 653 | |aKĩ năng viết |
|---|
| 653 | |aTiếng Anh |
|---|
| 653 | |aSP2 |
|---|
| 700 | 10|aNguyen, Thi Hong Nhat|eed. |
|---|
| 700 | 10|aSalaza, William |
|---|
| 700 | 10|aLe, Thi Phuong Thao |
|---|
| 700 | 10|aDo, Thanh Hung |
|---|
| 700 | 10|aNguyen, Thi Ha Anh |
|---|
| 852 | |a100|bKho Mượn|j(48): 103056950-97 |
|---|
| 852 | |a100|bKho Ngoại văn|j(2): 106006692-3 |
|---|
| 890 | |a50|b34|c1|d151 |
|---|
| 911 | |aHoàng, Thị Bích Liên |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
103056950
|
Kho Mượn
|
428.2 100C
|
Sách
|
3
|
|
|
|
|
2
|
103056951
|
Kho Mượn
|
428.2 100C
|
Sách
|
4
|
|
|
|
|
3
|
103056952
|
Kho Mượn
|
428.2 100C
|
Sách
|
5
|
|
|
|
|
4
|
103056953
|
Kho Mượn
|
428.2 100C
|
Sách
|
6
|
|
|
|
|
5
|
103056954
|
Kho Mượn
|
428.2 100C
|
Sách
|
7
|
|
|
|
|
6
|
103056955
|
Kho Mượn
|
428.2 100C
|
Sách
|
8
|
|
|
|
|
7
|
103056956
|
Kho Mượn
|
428.2 100C
|
Sách
|
9
|
|
|
|
|
8
|
103056957
|
Kho Mượn
|
428.2 100C
|
Sách
|
10
|
|
|
|
|
9
|
103056958
|
Kho Mượn
|
428.2 100C
|
Sách
|
11
|
|
|
|
|
10
|
103056959
|
Kho Mượn
|
428.2 100C
|
Sách
|
12
|
|
|
|
|
|
|
|