| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 37974 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | C9CEE7BB-1B3F-4F29-92FC-09F1FF6D5392 |
---|
008 | 2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040317346|c49.000đ |
---|
039 | |y20221223092453|zlienhtb |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a507.12|bKH401H |
---|
245 | 00|aKhoa học tự nhiên 7 : |bSách giáo viên / |cVũ Văn Hùng (tổng ch.b.),… |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2022 |
---|
300 | |a200tr. ; |c27cm |
---|
490 | |aKết nối tri thức |
---|
653 | |aSách giáo viên |
---|
653 | |aBộ Kết nối tri thức |
---|
653 | |aKhoa học tự nhiên |
---|
653 | |aLớp 7 |
---|
700 | 10|aMai, Văn Hưng |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thị Thanh Chi |
---|
700 | 10|aVũ, Văn Tùng|etổng ch.b |
---|
700 | 10|aBùi, Gia Thịnh |
---|
700 | 10|aLê, Kim Long |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101021292-3 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(13): 103055881-93 |
---|
890 | |a15|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aHoàng Thị Bích Liên |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101021292
|
Kho đọc
|
507.12 KH401H
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
101021293
|
Kho đọc
|
507.12 KH401H
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
103055881
|
Kho Mượn
|
507.12 KH401H
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
103055882
|
Kho Mượn
|
507.12 KH401H
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
103055883
|
Kho Mượn
|
507.12 KH401H
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
103055884
|
Kho Mượn
|
507.12 KH401H
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
103055885
|
Kho Mượn
|
507.12 KH401H
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
103055886
|
Kho Mượn
|
507.12 KH401H
|
Sách
|
8
|
|
|
9
|
103055887
|
Kho Mượn
|
507.12 KH401H
|
Sách
|
9
|
|
|
10
|
103055888
|
Kho Mượn
|
507.12 KH401H
|
Sách
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|