DDC
| 372.3 |
Nhan đề
| Tự nhiên và Xã hội 3 : Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2018) / Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.),... |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học Sư phạm, 2022 |
Mô tả vật lý
| 127 tr. : minh họa ; 27 cm |
Tùng thư
| Cánh Diều |
Từ khóa tự do
| Bộ Cánh Diều |
Từ khóa tự do
| Xã hội |
Từ khóa tự do
| Lớp 3 |
Từ khóa tự do
| Tự nhiên |
Tác giả(bs) CN
| Mai, Sỹ Tuấn |
Tác giả(bs) CN
| Phùng, Thanh Huyền |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Phương Nga |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Tuyết Nga |
Tác giả(bs) CN
| Lương, Việt Thái |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): 101020656-7 |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(13): 103052282-94 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35638 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | BD3B3017-BD1F-4995-BF31-8EB7C9F68866 |
---|
005 | 202210260912 |
---|
008 | 2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045494189|c24.000đ |
---|
039 | |a20221026091249|blienhtb|y20221025144642|zlienhtb |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a372.3|bT550NH |
---|
245 | 00|aTự nhiên và Xã hội 3 : |bSách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2018) / |cMai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.),... |
---|
260 | |aH. : |bĐại học Sư phạm, |c2022 |
---|
300 | |a127 tr. : |bminh họa ; |c27 cm |
---|
490 | |aCánh Diều |
---|
653 | |aBộ Cánh Diều |
---|
653 | |aXã hội |
---|
653 | |aLớp 3 |
---|
653 | |aTự nhiên |
---|
700 | 10|aMai, Sỹ Tuấn|etổng ch.b |
---|
700 | 10|aPhùng, Thanh Huyền |
---|
700 | 10|aBùi, Phương Nga|ech.b |
---|
700 | 10|aNguyễn, Tuyết Nga |
---|
700 | 10|aLương, Việt Thái |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101020656-7 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(13): 103052282-94 |
---|
890 | |a15|b29|c0|d0 |
---|
911 | |aHoàng Thị Bích Liên |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101020656
|
Kho đọc
|
372.3 T550NH
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
101020657
|
Kho đọc
|
372.3 T550NH
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
103052282
|
Kho Mượn
|
372.3 T550NH
|
Sách
|
3
|
Hạn trả:25-11-2024
|
|
4
|
103052283
|
Kho Mượn
|
372.3 T550NH
|
Sách
|
4
|
Hạn trả:18-11-2024
|
|
5
|
103052284
|
Kho Mượn
|
372.3 T550NH
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
103052285
|
Kho Mượn
|
372.3 T550NH
|
Sách
|
6
|
Hạn trả:30-12-2024
|
|
7
|
103052286
|
Kho Mượn
|
372.3 T550NH
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
103052287
|
Kho Mượn
|
372.3 T550NH
|
Sách
|
8
|
|
|
9
|
103052288
|
Kho Mượn
|
372.3 T550NH
|
Sách
|
9
|
|
|
10
|
103052289
|
Kho Mượn
|
372.3 T550NH
|
Sách
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|