| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35577 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | BF472DA6-AACF-4395-A0A6-F50941682688 |
---|
005 | 202210251045 |
---|
008 | 2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040307026|c10.000đ |
---|
039 | |a20221025104521|bhanhttm|y20221025103756|zhanhttm |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a372.83|bĐ108Đ |
---|
245 | 00|aĐạo đức 3 / |cNguyễn Thị Toan (tổng ch.b.),… |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2022 |
---|
300 | |a67tr. : |bminh họa ; |c27cm |
---|
490 | |aKết nối tri thức với cuộc sống |
---|
653 | |aĐạo đức |
---|
653 | |aBộ Kết nối tri thức |
---|
653 | |aSách giáo khoa |
---|
653 | |aLớp 3 |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thị Hoàng Anh |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thị Toan|etổng ch.b. |
---|
700 | 10|aNguyễn, Ngọc Dung |
---|
700 | 10|aTrần, Thanh Nam|ech.b. |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thị Việt Hà |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101020532-3 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(28): 103051664-91 |
---|
890 | |a30|b25|c0|d0 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101020532
|
Kho đọc
|
372.83 Đ108Đ
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
101020533
|
Kho đọc
|
372.83 Đ108Đ
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
103051664
|
Kho Mượn
|
372.83 Đ108Đ
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
103051665
|
Kho Mượn
|
372.83 Đ108Đ
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
103051666
|
Kho Mượn
|
372.83 Đ108Đ
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
103051667
|
Kho Mượn
|
372.83 Đ108Đ
|
Sách
|
6
|
Hạn trả:30-12-2024
|
|
7
|
103051668
|
Kho Mượn
|
372.83 Đ108Đ
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
103051669
|
Kho Mượn
|
372.83 Đ108Đ
|
Sách
|
8
|
|
|
9
|
103051670
|
Kho Mượn
|
372.83 Đ108Đ
|
Sách
|
9
|
|
|
10
|
103051671
|
Kho Mượn
|
372.83 Đ108Đ
|
Sách
|
10
|
Hạn trả:06-01-2025
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|