| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33481 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3DA90474-CC87-4C71-99B2-87B1B1AF2E16 |
---|
008 | 2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040195739|c13.000đ |
---|
039 | |y20211201140223|zhanhttm |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a372.83|bĐ108Đ |
---|
245 | 10|aĐạo đức 1 / |cĐinh Phương Duy (tổng ch.b.),… |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2020 |
---|
300 | |a64tr. : |bTranh minh họa ; |c27cm |
---|
490 | |aChân trời sáng tạo |
---|
653 | |aĐạo đức |
---|
653 | |aBộ chân trời sáng tạo |
---|
653 | |aSách giáo khoa |
---|
653 | |aLớp 1 |
---|
700 | 10|aTrần, Minh Hường |
---|
700 | 10|aLê, Phương Trí |
---|
700 | 10|aĐinh, Phương Duy|etổng ch.b. |
---|
700 | 10|aTrần, Hoàng Túy |
---|
700 | 10|aTrần, Thanh Bình|ech.b. |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(5): 101019750-4 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(55): 103048010-64 |
---|
890 | |a60|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
103048014
|
Kho Mượn
|
372.83 Đ108Đ
|
Sách
|
10
|
|
|
2
|
103048030
|
Kho Mượn
|
372.83 Đ108Đ
|
Sách
|
26
|
|
|
3
|
103048046
|
Kho Mượn
|
372.83 Đ108Đ
|
Sách
|
42
|
|
|
4
|
103048063
|
Kho Mượn
|
372.83 Đ108Đ
|
Sách
|
59
|
|
|
5
|
103048015
|
Kho Mượn
|
372.83 Đ108Đ
|
Sách
|
11
|
|
|
6
|
103048016
|
Kho Mượn
|
372.83 Đ108Đ
|
Sách
|
12
|
|
|
7
|
103048031
|
Kho Mượn
|
372.83 Đ108Đ
|
Sách
|
27
|
|
|
8
|
103048032
|
Kho Mượn
|
372.83 Đ108Đ
|
Sách
|
28
|
|
|
9
|
103048033
|
Kho Mượn
|
372.83 Đ108Đ
|
Sách
|
29
|
|
|
10
|
103048047
|
Kho Mượn
|
372.83 Đ108Đ
|
Sách
|
43
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|