| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 41030 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | C96184AB-09F7-4761-8B82-1FA9A5DE6169 |
---|
008 | 2023 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040351067|c32.000đ |
---|
039 | |y20231123084153|zhanhttm |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a372.35|bKH401H |
---|
245 | 00|aKhoa học 4 : |bSách giáo viên / |cVũ Văn Hùng (tổng ch.b.),… |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2023 |
---|
300 | |a151tr. ; |c27cm |
---|
490 | |aKết nối tri thức với cuộc sống |
---|
653 | |aSách giáo viên |
---|
653 | |aBộ Kết nối tri thức |
---|
653 | |aXã hội |
---|
653 | |aLớp 4 |
---|
653 | |aTự nhiên |
---|
700 | 10|aĐào, Thị Sen |
---|
700 | 10|aVũ, Văn Hùng|etổng ch.b. |
---|
700 | 10|aPhan, Thanh Hà|ech.b. |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thị Thanh Chi |
---|
700 | 10|aNgô, Diệu Nga |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101021715-6 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(13): 103058302-14 |
---|
890 | |a15|b2|c0|d0 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101021715
|
Kho đọc
|
372.35 KH401H
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
101021716
|
Kho đọc
|
372.35 KH401H
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
103058302
|
Kho Mượn
|
372.35 KH401H
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
103058303
|
Kho Mượn
|
372.35 KH401H
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
103058304
|
Kho Mượn
|
372.35 KH401H
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
103058305
|
Kho Mượn
|
372.35 KH401H
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
103058306
|
Kho Mượn
|
372.35 KH401H
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
103058307
|
Kho Mượn
|
372.35 KH401H
|
Sách
|
8
|
|
|
9
|
103058308
|
Kho Mượn
|
372.35 KH401H
|
Sách
|
9
|
|
|
10
|
103058309
|
Kho Mượn
|
372.35 KH401H
|
Sách
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|