| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 43272 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | F02E7D89-70EF-4BF1-8E28-99676EDD3F61 |
---|
005 | 202409161451 |
---|
008 | 081223s2024 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040429810|c34.000đ |
---|
039 | |a20240916145156|btuyetnt|y20240826135953|zhanhttm |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a912.597|b110L |
---|
245 | 00|aAtlat địa lí Việt Nam : |bTheo Chương trình Giáo dục phổ thông 2018 / |cLê Huỳnh (đồng ch..b.),... |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2024 |
---|
300 | |a32tr. : |bminh họa ; |c33cm |
---|
653 | |aBản đồ |
---|
653 | |aĐịa lí |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aSách đọc thêm |
---|
700 | 1 |aPhạm, Văn Hải |
---|
700 | 1 |aLê, Huỳnh|ech.b. |
---|
700 | 1 |aĐặng, Vũ Khắc|ech.b. |
---|
700 | 1 |aĐỗ, Anh Dũng |
---|
700 | 1 |aTrương, Thị Thu Hiền |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101022677-8 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(3): 103062659-61 |
---|
856 | 1|uhttps://lib.hpu2.edu.vn/kiposdata1/books_avatar/biasacht92024/101022677thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101022677
|
Kho đọc
|
912.597 110L
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
101022678
|
Kho đọc
|
912.597 110L
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
103062659
|
Kho Mượn
|
912.597 110L
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
103062660
|
Kho Mượn
|
912.597 110L
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
103062661
|
Kho Mượn
|
912.597 110L
|
Sách
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|