DDC
| 420.76 |
Nhan đề
| Bài tập tiếng Anh 10 /Hoàng Văn Vân (chủ biên), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đỗ Tuân Minh,... |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2006 |
Mô tả vật lý
| 128tr. ;24cm. |
Từ khóa tự do
| Sách giáo khoa |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Lớp 10 |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Văn Vân |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(45): KM02191-235 |
Địa chỉ
| 100Kho Tra cứu(5): TR02288-92 |
| 000 | 00577nam a2200253 4500 |
---|
001 | 1673 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2070001705 |
---|
008 | 070109s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c5100đ |
---|
039 | |a20210122191930|blibol55|y20070109151500|zbantx |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 14|a420.76|bB103t |
---|
245 | 00|aBài tập tiếng Anh 10 /|cHoàng Văn Vân (chủ biên), Hoàng Thị Xuân Hoa, Đỗ Tuân Minh,... |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2006 |
---|
300 | |a128tr. ;|c24cm. |
---|
653 | |aSách giáo khoa |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
653 | |aLớp 10 |
---|
653 | |aBài tập |
---|
700 | 11|aHoàng, Văn Vân |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(45): KM02191-235 |
---|
852 | |a100|bKho Tra cứu|j(5): TR02288-92 |
---|
890 | |a50|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM02191
|
Kho Mượn
|
420.76 B103t
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
KM02192
|
Kho Mượn
|
420.76 B103t
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
KM02193
|
Kho Mượn
|
420.76 B103t
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
KM02194
|
Kho Mượn
|
420.76 B103t
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
KM02195
|
Kho Mượn
|
420.76 B103t
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
KM02196
|
Kho Mượn
|
420.76 B103t
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
KM02197
|
Kho Mượn
|
420.76 B103t
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
KM02198
|
Kho Mượn
|
420.76 B103t
|
Sách
|
8
|
|
|
9
|
KM02199
|
Kho Mượn
|
420.76 B103t
|
Sách
|
9
|
|
|
10
|
KM02200
|
Kho Mượn
|
420.76 B103t
|
Sách
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|