- Sách tham khảo
- 330.0712 TR121PH
Chuyên đề học tập Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 10 /
DDC
| 330.0712 |
Tác giả CN
| Trần, Thị Mai Phương |
Nhan đề
| Chuyên đề học tập Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 10 / Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Phạm Thị Kim Dung, Nguyễn Thị Toan |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục Việt Nam, 2022 |
Mô tả vật lý
| 67tr. : minh họa ; 27cm |
Tùng thư
| Kết nối tri thức với cuộc sống |
Từ khóa tự do
| Bộ Kết nối tri thức |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Từ khóa tự do
| Sách giáo khoa |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Lớp 10 |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thị Kim Dung |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Toan |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): 101020843-4 |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(28): 103053801-28 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35745 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 036215F2-5199-478E-988B-CD7359C6BCEB |
---|
005 | 202210271002 |
---|
008 | 2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040311160|c11.000đ |
---|
039 | |a20221027100232|banhbl|y20221027095519|zanhbl |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a330.0712|bTR121PH |
---|
100 | 10|aTrần, Thị Mai Phương |
---|
245 | 10|aChuyên đề học tập Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 10 / |cTrần Thị Mai Phương (ch.b.), Phạm Thị Kim Dung, Nguyễn Thị Toan |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2022 |
---|
300 | |a67tr. : |bminh họa ; |c27cm |
---|
490 | |aKết nối tri thức với cuộc sống |
---|
653 | |aBộ Kết nối tri thức |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aSách giáo khoa |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aLớp 10 |
---|
700 | 10|aPhạm, Thị Kim Dung |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thị Toan |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101020843-4 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(28): 103053801-28 |
---|
890 | |a30|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101020843
|
Kho đọc
|
330.0712 TR121PH
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
101020844
|
Kho đọc
|
330.0712 TR121PH
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
103053801
|
Kho Mượn
|
330.0712 TR121PH
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
103053802
|
Kho Mượn
|
330.0712 TR121PH
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
103053803
|
Kho Mượn
|
330.0712 TR121PH
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
103053804
|
Kho Mượn
|
330.0712 TR121PH
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
103053805
|
Kho Mượn
|
330.0712 TR121PH
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
103053806
|
Kho Mượn
|
330.0712 TR121PH
|
Sách
|
8
|
|
|
9
|
103053807
|
Kho Mượn
|
330.0712 TR121PH
|
Sách
|
9
|
|
|
10
|
103053808
|
Kho Mượn
|
330.0712 TR121PH
|
Sách
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|