| | 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
|---|
| 001 | 33599 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | 437E92AD-0384-4017-B956-F78C57BBDF60 |
|---|
| 008 | 2021 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786040251237|c14.000đ |
|---|
| 039 | |y20211208135533|zhanhttm |
|---|
| 040 | |aTVSP2 |
|---|
| 041 | |aVie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | 04|a372.83|bĐ108Đ |
|---|
| 245 | 10|aĐạo đức 2 :|bSách giáo viên /|cNguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh,… |
|---|
| 260 | |aH. :|bGiáo dục Việt Nam,|c2021 |
|---|
| 300 | |a72tr. ;|c27cm |
|---|
| 490 | |aKết nối tri thức với cuộc sống |
|---|
| 653 | |aĐạo đức |
|---|
| 653 | |aSách giáo viên |
|---|
| 653 | |aBộ kết nối tri thức |
|---|
| 653 | |aLớp 2 |
|---|
| 700 | 10|aNguyễn, Thị Hoàng Anh |
|---|
| 700 | 10|aNguyễn, Thị Toan|etổng ch.b. |
|---|
| 700 | 10|aLê, Thị Tuyết Mai |
|---|
| 700 | 10|aTrần, Thành Nam|ech.b. |
|---|
| 700 | 10|aNguyễn, Ngọc Dung |
|---|
| 852 | |a100|bKho đọc|j(3): 101020017-9 |
|---|
| 852 | |a100|bKho Mượn|j(17): 103049046-62 |
|---|
| 890 | |a20|b4|c0|d0 |
|---|
| 911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
103049049
|
Kho Mượn
|
372.83 Đ108Đ
|
Sách
|
7
|
|
|
|
|
2
|
103049056
|
Kho Mượn
|
372.83 Đ108Đ
|
Sách
|
14
|
|
|
|
|
3
|
103049062
|
Kho Mượn
|
372.83 Đ108Đ
|
Sách
|
20
|
|
|
|
|
4
|
103049061
|
Kho Mượn
|
372.83 Đ108Đ
|
Sách
|
19
|
|
|
|
|
5
|
103049054
|
Kho Mượn
|
372.83 Đ108Đ
|
Sách
|
12
|
|
|
|
|
6
|
103049055
|
Kho Mượn
|
372.83 Đ108Đ
|
Sách
|
13
|
|
|
|
|
7
|
101020017
|
Kho đọc
|
372.83 Đ108Đ
|
Sách
|
1
|
|
|
|
|
8
|
101020018
|
Kho đọc
|
372.83 Đ108Đ
|
Sách
|
2
|
|
|
|
|
9
|
101020019
|
Kho đọc
|
372.83 Đ108Đ
|
Sách
|
3
|
|
|
|
|
10
|
103049046
|
Kho Mượn
|
372.83 Đ108Đ
|
Sách
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|