DDC
| 512 |
Tác giả CN
| Bùi, Huy Hiền |
Nhan đề
| Đại số đại cương /Bùi Huy Hiền, Nguyễn Tiến Quang |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb.Đại học Sư phạm,2006 |
Mô tả vật lý
| 270tr. ;21cm |
Tóm tắt
| Trình bày lý thuyết cơ bản về tập hợp và ánh xạ, quan hệ, nửa nhóm và nhóm, vành và trường, vành đa thức |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Lí thuyết |
Từ khóa tự do
| Đại số cao cấp |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Tiến Quang |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(5): KD11521-5 |
Địa chỉ
| 100Kho tham khảo(4): TK03562-5 |
| 000 | 00670nam a2200253 4500 |
---|
001 | 8994 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2100009026 |
---|
008 | 100913s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c30.000đ |
---|
039 | |a20210122193532|blibol55|y20100913101000|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a512|bB510H |
---|
100 | 1|aBùi, Huy Hiền |
---|
245 | 00|aĐại số đại cương /|cBùi Huy Hiền, Nguyễn Tiến Quang |
---|
260 | |aH. :|bNxb.Đại học Sư phạm,|c2006 |
---|
300 | |a270tr. ;|c21cm |
---|
520 | |aTrình bày lý thuyết cơ bản về tập hợp và ánh xạ, quan hệ, nửa nhóm và nhóm, vành và trường, vành đa thức |
---|
653 | |aToán học |
---|
653 | |aLí thuyết |
---|
653 | |aĐại số cao cấp |
---|
700 | |aNguyễn Tiến Quang |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(5): KD11521-5 |
---|
852 | |a100|bKho tham khảo|j(4): TK03562-5 |
---|
890 | |a9|b19|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD11521
|
Kho đọc
|
512 B510H
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
KD11522
|
Kho đọc
|
512 B510H
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
KD11523
|
Kho đọc
|
512 B510H
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
KD11524
|
Kho đọc
|
512 B510H
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
KD11525
|
Kho đọc
|
512 B510H
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
TK03562
|
Kho tham khảo
|
512 B510H
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
TK03563
|
Kho tham khảo
|
512 B510H
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
TK03564
|
Kho tham khảo
|
512 B510H
|
Sách
|
8
|
|
|
9
|
TK03565
|
Kho tham khảo
|
512 B510H
|
Sách
|
9
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|